Premiership, 1st Phase - 32
![]() Rangers |
FT Trọng tài : Donald Robertson, Scotland | ![]() Hibernian |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rangers vs Hibernian
Diễn biến chính
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Levitt đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . |
42' | James Tavernier (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
55' | Junior Hoilett (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Thay người bên phía Rangers, V. Černý N. Bajrami |
62' | Thay người bên phía Hibernian, J. Hoilett K. Bowie |
62' | Thay người bên phía Hibernian, M. Kuharevich J. Campbell |
65' | Martin Boyle (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Boyle đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi J. Obita |
70' | |
75' | Thay người bên phía Rangers, M. Diomandé Danilo |
77' | Josh Campbell (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Thay người bên phía Hibernian, D. Levitt N. Moriah-Welsh |
85' | Thay người bên phía Hibernian, M. Boyle D. Gayle |
88' | Thay người bên phía Rangers, C. Dessers F. Curtis |
88' | Thay người bên phía Rangers, H. Igamane I. Hagi |
90'+4' | Thay người bên phía Hibernian, C. Cadden W. O'Hora |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Butland
2
J. Tavernier
21
D. Sterling
5
J. Souttar
22
Jefté
8
C. Barron
43
N. Raskin
18
V. Černý
10
M. Diomandé
29
H. Igamane
9
C. Dessers
Đội hình chính
1 | J. Butland |
2 | J. Tavernier |
21 | D. Sterling |
5 | J. Souttar |
22 | Jefté |
8 | C. Barron |
43 | N. Raskin |
18 | V. Černý |
10 | M. Diomandé |
29 | H. Igamane |
9 | C. Dessers |
Đội dự bị
14 | N. Bajrami |
99 | Danilo |
52 | F. Curtis |
30 | I. Hagi |
4 | R. Pröpper |
27 | L. Balogun |
45 | R. McCausland |
31 | L. Kelly |
7 | Ó. Cortés |

13
J. Smith
2
L. Miller
33
R. Bushiri
15
J. Iredale
12
C. Cadden
6
D. Levitt
26
N. Triantis
21
J. Obita
23
J. Hoilett
10
M. Boyle
99
M. Kuharevich
Đội hình chính
13 | J. Smith |
2 | L. Miller |
33 | R. Bushiri |
15 | J. Iredale |
12 | C. Cadden |
6 | D. Levitt |
26 | N. Triantis |
21 | J. Obita |
23 | J. Hoilett |
10 | M. Boyle |
99 | M. Kuharevich |
Đội dự bị
20 | K. Bowie |
32 | J. Campbell |
22 | N. Moriah-Welsh |
34 | D. Gayle |
5 | W. O'Hora |
8 | A. Manneh |
1 | J. Bursik |
19 | N. Cadden |
4 | M. Ekpiteta |
Thống kê
15 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
8 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
72% | Cầm bóng | 28% |
Tường thuật trận đấu Rangers vs Hibernian & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rangers vs Hibernianđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).