Premiership, 1st Phase - 6
![]() Rangers |
FT Trọng tài : Nick Walsh, Scotland | ![]() Hibernian |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rangers vs Hibernian
Diễn biến chính
27' | Nectarios Triantis (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Lawrence đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi R. McCausland |
36' | |
45'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Mykola Kukharevych đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hibernian |
45'+1' | VAR (Hibernian) đã xác nhận có penalty !! |
46' | Thay người bên phía Rangers, R. McCausland N. Bajrami |
46' | Thay người bên phía Rangers, N. Raskin K. Dowell |
53' | Robin Pröpper (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
56' | Thay người bên phía Rangers, H. Igamane C. Dessers |
68' | Thay người bên phía Rangers, V. Černý D. Sterling |
68' | Thay người bên phía Hibernian, M. Kuharevich D. Gayle |
68' | Thay người bên phía Hibernian, J. Hoilett É. Youan |
76' | Kieran Dowell (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
77' | Thay người bên phía Hibernian, J. Campbell H. McKirdy |
77' | Thay người bên phía Hibernian, Kwon Hyeok-Kyu D. Levitt |
80' | Thay người bên phía Hibernian, N. Triantis N. Moriah-Welsh |
85' | Thay người bên phía Rangers, T. Lawrence N. Kasanwirjo |
90'+5' | Warren O'Hora (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Butland
2
J. Tavernier
5
J. Souttar
4
R. Pröpper
22
Jefté
8
C. Barron
43
N. Raskin
18
V. Černý
11
T. Lawrence
45
R. McCausland
29
H. Igamane
Đội hình chính
1 | J. Butland |
2 | J. Tavernier |
5 | J. Souttar |
4 | R. Pröpper |
22 | Jefté |
8 | C. Barron |
43 | N. Raskin |
18 | V. Černý |
11 | T. Lawrence |
45 | R. McCausland |
29 | H. Igamane |
Đội dự bị
20 | K. Dowell |
14 | N. Bajrami |
9 | C. Dessers |
21 | D. Sterling |
24 | N. Kasanwirjo |
47 | R. Fraser |
27 | L. Balogun |
48 | C. McKinnon |
31 | L. Kelly |

1
J. Bursik
2
L. Miller
4
M. Ekpiteta
5
W. O'Hora
21
J. Obita
12
C. Cadden
18
Kwon Hyeok-Kyu
26
N. Triantis
23
J. Hoilett
32
J. Campbell
99
M. Kuharevich
Đội hình chính
1 | J. Bursik |
2 | L. Miller |
4 | M. Ekpiteta |
5 | W. O'Hora |
21 | J. Obita |
12 | C. Cadden |
18 | Kwon Hyeok-Kyu |
26 | N. Triantis |
23 | J. Hoilett |
32 | J. Campbell |
99 | M. Kuharevich |
Đội dự bị
34 | D. Gayle |
7 | É. Youan |
17 | H. McKirdy |
6 | D. Levitt |
22 | N. Moriah-Welsh |
33 | R. Bushiri |
35 | R. Molotnikov |
13 | J. Smith |
15 | J. Iredale |
Thống kê
18 | Sút bóng | 18 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
11 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
67% | Cầm bóng | 33% |
Tường thuật trận đấu Rangers vs Hibernian & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rangers vs Hibernianđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).