Premiership, 1st Phase - 9
![]() Rangers |
FT Trọng tài : D. Robertson | ![]() Hibernian |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rangers vs Hibernian
Diễn biến chính
12' | Thay người bên phía Rangers, B. Barišić R. Yılmaz |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sima đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Raskin đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . |
50' | Sam Lammers (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
58' | Thay người bên phía Rangers, S. Wright T. Cantwell |
60' | Thay người bên phía Hibernian, J. Jeggo D. Levitt |
63' | Lewis Miller (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sima đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . |
68' | Thay người bên phía Hibernian, P. Hanlon R. Bushiri |
68' | Thay người bên phía Hibernian, L. Miller R. Whittaker |
68' | Thay người bên phía Hibernian, A. Le Fondre Jair Tavares |
73' | Thay người bên phía Hibernian, D. Vente C. Doidge |
76' | Joe Newell (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Dessers đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi T. Cantwell |
81' | Thay người bên phía Rangers, C. Dessers Danilo |
81' | Thay người bên phía Rangers, S. Lammers R. McCausland |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Butland
2
J. Tavernier
6
C. Goldson
5
J. Souttar
31
B. Barišić
4
J. Lundstram
43
N. Raskin
23
S. Wright
14
S. Lammers
19
A. Sima
9
C. Dessers
Đội hình chính
1 | J. Butland |
2 | J. Tavernier |
6 | C. Goldson |
5 | J. Souttar |
31 | B. Barišić |
4 | J. Lundstram |
43 | N. Raskin |
23 | S. Wright |
14 | S. Lammers |
19 | A. Sima |
9 | C. Dessers |
Đội dự bị
3 | R. Yılmaz |
13 | T. Cantwell |
99 | Danilo |
45 | R. McCausland |
26 | B. Davies |
25 | K. Roofe |
28 | R. McCrorie |
27 | L. Balogun |
8 | R. Jack |

1
D. Marshall
2
L. Miller
5
W. Fish
4
P. Hanlon
21
J. Obita
10
M. Boyle
14
J. Jeggo
11
J. Newell
7
É. Youan
9
D. Vente
19
A. Le Fondre
Đội hình chính
1 | D. Marshall |
2 | L. Miller |
5 | W. Fish |
4 | P. Hanlon |
21 | J. Obita |
10 | M. Boyle |
14 | J. Jeggo |
11 | J. Newell |
7 | É. Youan |
9 | D. Vente |
19 | A. Le Fondre |
Đội dự bị
6 | D. Levitt |
33 | R. Bushiri |
49 | R. Whittaker |
29 | Jair Tavares |
23 | C. Doidge |
16 | L. Stevenson |
13 | J. Wollacott |
28 | A. Delferrière |
32 | J. Campbell |
Thống kê
23 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
12 | Phạm lỗi | 5 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Rangers vs Hibernian & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rangers vs Hibernianđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).