Premiership, 1st Phase - 21
![]() Rangers |
FT Trọng tài : Donald Robertson, Scotland | ![]() Celtic |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rangers vs Celtic
Diễn biến chính
7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Hagi đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi N. Raskin |
33' | Callum McGregor (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+6' | Nicolas Raskin (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+2' | Jefté (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Nicolas-Gerrit Kühn (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Thay người bên phía Celtic, G. Taylor Álex Valle |
64' | Thay người bên phía Celtic, K. Furuhashi A. Idah |
64' | Thay người bên phía Celtic, Paulo Bernardo L. McCowan |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Pröpper đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . |
75' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate A. Engels |
80' | Thay người bên phía Rangers, N. Bajrami Danilo |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Danilo đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . |
90'+4' | Thay người bên phía Rangers, H. Igamane C. Dessers |
90'+1' | Thay người bên phía Rangers, Jefté R. Fraser |
90'+5' | Thay người bên phía Rangers, I. Hagi Ó. Cortés |
90'+5' | Thay người bên phía Rangers, N. Raskin C. Barron |
Sơ đồ chiến thuật

31
L. Kelly
3
R. Yılmaz
21
D. Sterling
4
R. Pröpper
22
Jefté
10
M. Diomande
43
N. Raskin
18
V. Černý
14
N. Bajrami
30
I. Hagi
29
H. Igamane
Đội hình chính
31 | L. Kelly |
3 | R. Yılmaz |
21 | D. Sterling |
4 | R. Pröpper |
22 | Jefté |
10 | M. Diomande |
43 | N. Raskin |
18 | V. Černý |
14 | N. Bajrami |
30 | I. Hagi |
29 | H. Igamane |
Đội dự bị
99 | Danilo |
9 | C. Dessers |
47 | R. Fraser |
7 | Ó. Cortés |
8 | C. Barron |
38 | L. King |
54 | M. Munn |
20 | K. Dowell |
17 | R. Matondo |

1
K. Schmeichel
2
A. Johnston
20
C. Carter-Vickers
5
L. Scales
3
G. Taylor
28
Paulo Bernardo
42
C. McGregor
41
R. Hatate
10
N. Kühn
8
K. Furuhashi
38
D. Maeda
Đội hình chính
1 | K. Schmeichel |
2 | A. Johnston |
20 | C. Carter-Vickers |
5 | L. Scales |
3 | G. Taylor |
28 | Paulo Bernardo |
42 | C. McGregor |
41 | R. Hatate |
10 | N. Kühn |
8 | K. Furuhashi |
38 | D. Maeda |
Đội dự bị
11 | Álex Valle |
9 | A. Idah |
14 | L. McCowan |
27 | A. Engels |
13 | Yang Hyun-Jun |
56 | A. Ralston |
7 | L. Palma |
6 | A. Trusty |
12 | V. Sinisalo |
Thống kê
24 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
11 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
39% | Cầm bóng | 61% |
Tường thuật trận đấu Rangers vs Celtic & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rangers vs Celticđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).