Superliga, Vòng 6
![]() Randers FC |
FT Trọng tài : M. Tykgaard | ![]() Sonderjyske |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Randers FC vs Sonderjyske
Diễn biến chính
6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Jacobsen đã ghi 1 bàn thắng cho Sonderjyske . Kiến taọ bởi A. Bah |
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Greve đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi T. Kehinde |
25' | Victor Ekani (Sonderjyske) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
27' | Victor Ekani (Sonderjyske) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
27' | Victor Ekani (Sonderjyske) đã phải nhận thẻ đỏ |
34' | Thay người bên phía Sonderjyske, E. Frederiksen R. Vinderslev |
39' | Haji Wright (Sonderjyske) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Wright đã ghi 1 bàn thắng cho Sonderjyske . Kiến taọ bởi A. Jacobsen |
45' | Björn Kopplin (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Thay người bên phía Randers FC, B. Sambou A. Kamara |
65' | Thay người bên phía Sonderjyske, H. Wright J. Simonsen |
65' | Thay người bên phía Sonderjyske, P. Schmiedl J. Eskesen |
68' | Thay người bên phía Randers FC, F. Lauenborg S. Piesinger |
68' | Thay người bên phía Randers FC, M. Nielsen T. Klysner |
81' | Thay người bên phía Randers FC, J. Lauridsen N. Mileusnic |
83' | Jeppe Simonsen (Sonderjyske) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Alexander Bah (Sonderjyske) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Thay người bên phía Sonderjyske, A. Bah Í. Ólafsson |
Sơ đồ chiến thuật

1
P. Carlgren
15
B. Kopplin
11
E. Marxen
17
J. Lauridsen
5
M. Nielsen
20
V. Hammershøj-Mistrati
22
M. Greve
14
F. Lauenborg
10
T. Kehinde
45
M. Egho
21
B. Sambou
Đội hình chính
1 | P. Carlgren |
15 | B. Kopplin |
11 | E. Marxen |
17 | J. Lauridsen |
5 | M. Nielsen |
20 | V. Hammershøj-Mistrati |
22 | M. Greve |
14 | F. Lauenborg |
10 | T. Kehinde |
45 | M. Egho |
21 | B. Sambou |
Đội dự bị
99 | A. Kamara |
18 | T. Klysner |
8 | S. Piesinger |
23 | N. Mileusnic |
25 | J. Dakir |
2 | S. Graves |

1
L. Thomas
5
M. Hende
26
P. Banggaard
2
S. Gartenmann
6
P. Schmiedl
90
M. Albæk
9
A. Bah
29
V. Ekani
22
E. Frederiksen
10
A. Jacobsen
25
H. Wright
Đội hình chính
1 | L. Thomas |
5 | M. Hende |
26 | P. Banggaard |
2 | S. Gartenmann |
6 | P. Schmiedl |
90 | M. Albæk |
9 | A. Bah |
29 | V. Ekani |
22 | E. Frederiksen |
10 | A. Jacobsen |
25 | H. Wright |
Đội dự bị
24 | R. Vinderslev |
7 | J. Eskesen |
21 | J. Simonsen |
4 | Í. Ólafsson |
28 | N. Flø |
8 | O. Onazi |
20 | P. Christiansen |
Thống kê
25 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
9 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 5 | ||
66% | Cầm bóng | 34% |
Tường thuật trận đấu Randers FC vs Sonderjyske & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Randers FC vs Sonderjyskeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).