Superliga, Vòng 21
![]() Randers FC |
FT Trọng tài : M. Krogh | ![]() Brondby |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Randers FC vs Brondby
Diễn biến chính
27' | Thay người bên phía Brondby, M. Kvistgaarden C. Bischoff |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Touré đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi N. Dyhr |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Vallys đã ghi 1 bàn thắng cho Brondby . Kiến taọ bởi Y. Suzuki |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Rømer đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . |
64' | Thay người bên phía Brondby, B. Tahirović M. Rajović |
64' | Thay người bên phía Brondby, S. Klaiber J. Vanlerberghe |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Touré đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . |
71' | Thay người bên phía Randers FC, F. Danho E. Mahmoud |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Vanlerberghe đã ghi 1 bàn thắng cho Brondby . Kiến taọ bởi N. Vallys |
79' | Thay người bên phía Randers FC, S. Nordli F. Lauenborg |
79' | Thay người bên phía Randers FC, M. Touré S. Odey |
83' | Thay người bên phía Brondby, N. Vallys F. Bundgaard |
83' | Thay người bên phía Brondby, M. Divković J. Ambæk |
90'+5' | Thay người bên phía Randers FC, M. Greve B. Kopplin |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Greve đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi N. Dyhr |
Sơ đồ chiến thuật

1
P. Izzo
27
O. Olsen
3
D. Høegh
4
W. Dammers
44
N. Dyhr
17
M. Greve
28
A. Rømer
6
J. Björkengren
9
S. Nordli
26
F. Danho
7
M. Touré
Đội hình chính
1 | P. Izzo |
27 | O. Olsen |
3 | D. Høegh |
4 | W. Dammers |
44 | N. Dyhr |
17 | M. Greve |
28 | A. Rømer |
6 | J. Björkengren |
9 | S. Nordli |
26 | F. Danho |
7 | M. Touré |
Đội dự bị
11 | E. Mahmoud |
14 | F. Lauenborg |
90 | S. Odey |
15 | B. Kopplin |
16 | L. Pedersen |
10 | N. Campbell |
25 | O. Snorre |
18 | Noah Shamoun |
24 | S. Hansen |

1
P. Pentz
31
S. Klaiber
32
F. Alves
4
J. Rasmussen
24
M. Divković
35
N. Nartey
10
D. Wass
8
B. Tahirović
28
Y. Suzuki
36
M. Kvistgaarden
7
N. Vallys
Đội hình chính
1 | P. Pentz |
31 | S. Klaiber |
32 | F. Alves |
4 | J. Rasmussen |
24 | M. Divković |
35 | N. Nartey |
10 | D. Wass |
8 | B. Tahirović |
28 | Y. Suzuki |
36 | M. Kvistgaarden |
7 | N. Vallys |
Đội dự bị
37 | C. Bischoff |
17 | M. Rajović |
30 | J. Vanlerberghe |
11 | F. Bundgaard |
38 | J. Ambæk |
42 | M. Jensen |
6 | S. Spierings |
16 | T. Mikkelsen |
43 | L. Larsen |
Thống kê
9 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
10 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
44% | Cầm bóng | 56% |
Tường thuật trận đấu Randers FC vs Brondby & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Randers FC vs Brondbyđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).