Superliga, Vòng 12
![]() Randers FC |
FT Trọng tài : J. Hansen | ![]() Brondby |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Randers FC vs Brondby
Diễn biến chính
27' | Jacob Rasmussen (Brondby) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
31' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Radošević đã ghi 1 bàn thắng cho Brondby . |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Coulibaly đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi J. Björkengren |
49' | Simen Bolkan Nordli (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Odey đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . |
63' | Thay người bên phía Randers FC, S. Nordli M. Albæk |
69' | Thay người bên phía Brondby, M. Kvistgaarden O. Schwartau |
69' | Thay người bên phía Brondby, D. Wass Y. Suzuki |
72' | Kevin Tshiembe (Brondby) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
77' | Frederik Alves Ibsen (Brondby) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Thay người bên phía Randers FC, M. Kallesøe O. Olsen |
78' | Thay người bên phía Randers FC, L. Coulibaly M. Pedersen |
78' | Thay người bên phía Randers FC, S. Odey A. Kamara |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Divković đã ghi 1 bàn thắng cho Brondby . Kiến taọ bởi K. Tshiembe |
82' | Thay người bên phía Brondby, K. Tshiembe H. Heggheim |
83' | John Björkengren (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Thay người bên phía Randers FC, F. Bundgaard E. Agyiri |
90'+2' | Thay người bên phía Brondby, S. Klaiber K. Mensah |
Sơ đồ chiến thuật

1
P. Carlgren
7
M. Kallesøe
3
D. Høegh
4
W. Dammers
15
B. Kopplin
28
L. Coulibaly
8
M. Enggård
6
J. Björkengren
9
S. Nordli
90
S. Odey
10
F. Bundgaard
Đội hình chính
1 | P. Carlgren |
7 | M. Kallesøe |
3 | D. Høegh |
4 | W. Dammers |
15 | B. Kopplin |
28 | L. Coulibaly |
8 | M. Enggård |
6 | J. Björkengren |
9 | S. Nordli |
90 | S. Odey |
10 | F. Bundgaard |
Đội dự bị
17 | M. Albæk |
27 | O. Olsen |
12 | M. Pedersen |
99 | A. Kamara |
21 | E. Agyiri |
20 | M. Ubandoma |
19 | W. Kaastrup |
25 | O. Snorre |
5 | H. Andersson |

1
P. Pentz
18
K. Tshiembe
32
F. Alves
4
J. Rasmussen
31
S. Klaiber
10
D. Wass
22
J. Radošević
24
M. Divković
7
N. Vallys
36
M. Kvistgaarden
9
O. Omoijuanfo
Đội hình chính
1 | P. Pentz |
18 | K. Tshiembe |
32 | F. Alves |
4 | J. Rasmussen |
31 | S. Klaiber |
10 | D. Wass |
22 | J. Radošević |
24 | M. Divković |
7 | N. Vallys |
36 | M. Kvistgaarden |
9 | O. Omoijuanfo |
Đội dự bị
41 | O. Schwartau |
28 | Y. Suzuki |
3 | H. Heggheim |
14 | K. Mensah |
8 | M. Greve |
20 | M. Kowalczyk |
16 | T. Mikkelsen |
37 | C. Bischoff |
5 | R. Lauritsen |
Thống kê
9 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
14 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
41% | Cầm bóng | 59% |
Tường thuật trận đấu Randers FC vs Brondby & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Randers FC vs Brondbyđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).