Superliga, Vòng 14
![]() Randers FC |
FT Trọng tài : S. Putros | ![]() AC Horsens |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Randers FC vs AC Horsens
Diễn biến chính
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Greve đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi T. Kehinde |
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Hammershøy-Mistrati đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . |
19' | Mikkel Kallesøe (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
34' | Simon Graves Jensen (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kamara đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi T. Kehinde |
60' | VAR (Randers FC) đã xác nhận có penalty !! |
62' | Thay người bên phía AC Horsens, J. Thorsen J. Pohl |
69' | Thay người bên phía Randers FC, T. Kehinde T. Klysner |
72' | Thay người bên phía AC Horsens, A. Ludwig Á. Hlynsson |
79' | Frederik Lauenborg (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
80' | Thay người bên phía Randers FC, S. Graves S. Piesinger |
80' | Thay người bên phía Randers FC, M. Egho B. Sambou |
84' | Thay người bên phía AC Horsens, P. Nymann J. Jacobsen |
84' | Thay người bên phía AC Horsens, L. Prip M. Brajanac |
87' | Thay người bên phía Randers FC, V. Hammershøy-Mistrati L. Johnsen |
87' | Thay người bên phía Randers FC, M. Greve N. Mileusnic |
89' | Muamer Brajanac (AC Horsens) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | Bassala Sambou (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | P. Carlgren |
15 | B. Kopplin |
11 | E. Marxen |
7 | M. Kallesøe |
2 | S. Graves |
20 | V. Hammershøy-Mistrati |
22 | M. Greve |
14 | F. Lauenborg |
10 | T. Kehinde |
99 | A. Kamara |
45 | M. Egho |
Đội dự bị
18 | T. Klysner |
21 | B. Sambou |
8 | S. Piesinger |
23 | N. Mileusnic |
16 | L. Johnsen |
25 | J. Dakir |
19 | O. Bundgaard |

1
M. Delač
11
P. Nymann
33
A. Ludwig
5
S. Reese
4
M. Kiilerich
6
N. Dyhr
19
J. Thorsen
10
H. Hansson
8
B. Jacobsen
9
L. Prip
44
N. Brock-Madsen
Đội hình chính
1 | M. Delač |
11 | P. Nymann |
33 | A. Ludwig |
5 | S. Reese |
4 | M. Kiilerich |
6 | N. Dyhr |
19 | J. Thorsen |
10 | H. Hansson |
8 | B. Jacobsen |
9 | L. Prip |
44 | N. Brock-Madsen |
Đội dự bị
79 | J. Pohl |
16 | Á. Hlynsson |
15 | J. Jacobsen |
29 | M. Brajanac |
14 | J. Gemmer |
12 | R. Frantsen |
22 | A. Stankovic |
Thống kê
12 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
14 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||
42% | Cầm bóng | 58% |
Tường thuật trận đấu Randers FC vs AC Horsens & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Randers FC vs AC Horsensđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).