Virsliga, Vòng 11
![]() Rīgas FS |
FT Trọng tài : A. Ķēniņš | ![]() Valmiera / BSS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rīgas FS vs Valmiera / BSS
Diễn biến chính
2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Arokodare đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . |
9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kouadio đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Šimkovič đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
37' | A. Solovjovs (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
41' | R. Soloha (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
42' | K. Karklins (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+1' | D. Lemajic (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Arokodare đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . |
60' | Thay người bên phía Rīgas FS, Baiano C. Nnamdi |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Lemajić đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Lemajić đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
72' | M. Musolitin (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, L. Silagadze E. Punculs |
73' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, Jorge Teixeira D. Skopenko |
75' | Thay người bên phía Rīgas FS, D. Lemajić A. Zjuzins |
77' | K. Liepa (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | R. Savalnieks (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Nnamdi đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
88' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, T. Arokodare K. Lūsiņš |
88' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, O. Badmus D. Balodis |
88' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, K. Liepa A. Bērziņš |
88' | Thay người bên phía Rīgas FS, A. Doumbia Ž. Lipušček |
88' | Thay người bên phía Rīgas FS, T. Šimkovič R. Varslavāns |
88' | Thay người bên phía Rīgas FS, A. Solovjovs V. Sorokins |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
13 | D. Kucher |
36 | A. Solovjovs |
92 | V. Jagodinskis |
80 | A. Doumbia |
81 | T. Šimkovič |
24 | T. Šarić |
11 | R. Savaļnieks |
8 | M. Babichev |
22 | D. Lemajić |
9 | Baiano |
17 | A. Kouadio |
Đội dự bị
90 | C. Nnamdi |
3 | A. Zjuzins |
2 | V. Sorokins |
14 | R. Varslavāns |
43 | Ž. Lipušček |
1 | K. Ikstens |
10 | I. Lukjanovs |

Đội hình chính
65 | R. Soloha |
16 | J. Celestine |
22 | O. Badmus |
6 | K. Kārkliņš |
5 | K. Liepa |
8 | M. Musolitin |
14 | L. Silagadze |
10 | A. Jaunzems |
29 | M. Zaddem |
77 | Jorge Teixeira |
99 | T. Arokodare |
Đội dự bị
9 | E. Punculs |
33 | D. Skopenko |
7 | K. Lūsiņš |
2 | D. Balodis |
37 | A. Bērziņš |
21 | R. Zeņģis |
28 | I. Pūlis |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Rīgas FS vs Valmiera / BSS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rīgas FS vs Valmiera / BSSđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).