Virsliga, Vòng 11
![]() Rīgas FS |
FT Trọng tài : K. Ratnieks | ![]() Spartaks Jurmala |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rīgas FS vs Spartaks Jurmala
Diễn biến chính
23' | A. Markhiev (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, A. Prepeliţă L. Wamba |
58' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, I. Šlampe M. Kruglaužs |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ž. Lipušček đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
69' | M. Kruglauzs (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | V. Sorokins (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | C. Dros (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, R. Skrebels K. Asamoah |
86' | Thay người bên phía Rīgas FS, C. Kouadio D. Micevski |
90'+3' | Thay người bên phía Rīgas FS, T. Šimkovič M. Regža |
90' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, R. Friday O. Edhere |
Sơ đồ chiến thuật


Đội hình chính
24 | D. Ošs |
17 | I. Šlampe |
3 | N. Bērenfelds |
5 | A. Prepeliţă |
2 | L. Rivoira |
7 | C. Dros |
15 | R. Skrebels |
19 | R. Friday |
25 | A. Markhiev |
10 | S. Abdullahi |
11 | H. Kerbache |
Đội dự bị
9 | L. Wamba |
23 | M. Kruglaužs |
21 | K. Asamoah |
14 | O. Edhere |
1 | J. Nerugals |
4 | D. Meļņiks |
12 | D. Veisbuks |
13 | B. Camara |
18 | L. Igbineweka |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Rīgas FS vs Spartaks Jurmala & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rīgas FS vs Spartaks Jurmalađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).