Virsliga, Vòng 3
![]() Rīgas FS |
FT Trọng tài : A. Anufrijevs | ![]() Spartaks Jurmala |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rīgas FS vs Spartaks Jurmala
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Bulvītis đã đá phản lưới nhà Rīgas FS |
22' | V. Isajevs (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kouadio đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Opara đã ghi 1 bàn thắng cho Spartaks Jurmala . |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Šimkovič đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
45'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Baiano đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
46' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, K. Dryshlyuk P. Samuel |
46' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, A. Smith N. Williams |
46' | Thay người bên phía Rīgas FS, V. Isajevs L. Smoljo |
46' | Thay người bên phía Rīgas FS, A. Zjuzins R. Savaļnieks |
47' | S. Pam (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
50' | N. Williams (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | B. Camara (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | Thay người bên phía Rīgas FS, Baiano I. Lukjanovs |
59' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, A. Adam R. Skrebels |
59' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, S. Abdullahi D. Djouhary |
73' | Thay người bên phía Rīgas FS, T. Šarić M. Babichev |
75' | R. Savalnieks (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ đỏ |
76' | (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | R. Savalnieks (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ đỏ |
76' | R. Savalnieks (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía Rīgas FS, A. Kouadio R. Varslavāns |
84' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, B. Camara K. Kramēns |
87' | M. Babichev (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
13 | D. Kucher |
36 | A. Solovjovs |
26 | V. Isajevs |
2 | V. Sorokins |
43 | Ž. Lipušček |
81 | T. Šimkovič |
3 | A. Zjuzins |
24 | T. Šarić |
5 | L. Strumia |
9 | Baiano |
17 | A. Kouadio |
Đội dự bị
11 | R. Savaļnieks |
25 | L. Smoljo |
10 | I. Lukjanovs |
8 | M. Babichev |
14 | R. Varslavāns |
1 | K. Ikstens |
77 | B. Bimenyimana |

Đội hình chính
24 | D. Ošs |
16 | N. Bulvītis |
3 | N. Bērenfelds |
12 | B. Camara |
10 | S. Eremenko |
8 | N. Belaković |
7 | A. Smith |
23 | K. Dryshlyuk |
13 | L. Opara |
20 | A. Adam |
17 | S. Abdullahi |
Đội dự bị
9 | N. Williams |
14 | P. Samuel |
15 | R. Skrebels |
22 | D. Djouhary |
2 | K. Kramēns |
18 | J. Nerugals |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Rīgas FS vs Spartaks Jurmala & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rīgas FS vs Spartaks Jurmalađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).