Virsliga, Vòng 25
![]() Rīgas FS |
FT Trọng tài : A. Gluhovs | ![]() Metta / LU |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rīgas FS vs Metta / LU
Diễn biến chính
7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Osuagwu đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
36' | Thay người bên phía Metta / LU, L. Corréa K. Rēķis |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Ivulāns đã ghi 1 bàn thắng cho Metta / LU . |
40' | D. Balodis (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
41' | K. Rekis (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Diomandé đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, D. Ulimbaševs M. Karimu |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, D. Čiņajevs Y. Stadnik |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Panič đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
65' | Thay người bên phía Rīgas FS, V. Osuagwu D. Lemajič |
65' | Thay người bên phía Rīgas FS, D. Balodis D. Zelenkovs |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Prenga đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . Kiến taọ bởi J. Ikaunieks |
73' | Thay người bên phía Metta / LU, M. Ivulāns D. Sirbu |
73' | Thay người bên phía Metta / LU, O. Kurtsev E. Aizpurietis |
75' | Thay người bên phía Rīgas FS, P. Mareš L. Odisharia |
75' | Thay người bên phía Rīgas FS, A. Markhiev H. Njie |
75' | Thay người bên phía Rīgas FS, I. Diomandé C. Kouadio |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Panič đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . Kiến taọ bởi Ž. Lipušček |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
40 | F. Ondoa |
11 | R. Savaļnieks |
25 | P. Mareš |
23 | H. Prenga |
2 | D. Balodis |
43 | Ž. Lipušček |
26 | S. Panič |
9 | J. Ikaunieks |
27 | A. Markhiev |
7 | I. Diomandé |
3 | V. Osuagwu |
Đội dự bị
18 | D. Zelenkovs |
22 | D. Lemajič |
17 | C. Kouadio |
30 | H. Njie |
8 | L. Odisharia |
21 | E. Stuglis |
1 | P. Šteinbors |
77 | L. Silagadze |
97 | J. Miņins |

Đội hình chính
1 | A. Sorokins |
2 | R. Šibass |
16 | I. Minkevičs |
4 | K. Vilnis |
17 | M. Ivulāns |
28 | D. Ulimbaševs |
3 | J. Bender |
6 | O. Vientiess |
15 | D. Čiņajevs |
26 | O. Kurtsev |
7 | L. Corréa |
Đội dự bị
21 | K. Rēķis |
25 | Y. Stadnik |
23 | M. Karimu |
30 | D. Sirbu |
20 | E. Aizpurietis |
13 | T. Zants |
5 | Y. Yakubu |
24 | Ņ. Parfjonovs |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Rīgas FS vs Metta / LU & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rīgas FS vs Metta / LUđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).