Virsliga, Vòng 11
![]() Rīgas FS |
FT Trọng tài : J. Vasjukovs | ![]() FK Ventspils |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Rīgas FS vs FK Ventspils
Diễn biến chính
7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ž. Lipušček đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
52' | A. Mamah (FK Ventspils) đã phải nhận thẻ vàng |
54' | D. Micevski (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | Thay người bên phía FK Ventspils, D. Anđelković B. Varshanidze |
64' | Thay người bên phía FK Ventspils, K. Neilands O. Synytsia |
68' | M. Malovic (FK Ventspils) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Thay người bên phía Rīgas FS, R. Varslavāns A. Zjuzins |
68' | Thay người bên phía Rīgas FS, Lucas Villela T. Šimkovič |
69' | Thay người bên phía FK Ventspils, A. Mamah D. Litvinskis |
90' | A. Sachnevyc (FK Ventspils) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Thay người bên phía Rīgas FS, C. Kouadio B. Bimenyimana |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | V. Černiauskas |
92 | V. Jagodinskis |
2 | V. Sorokins |
43 | Ž. Lipušček |
24 | T. Šarić |
25 | P. Mareš |
8 | D. Micevski |
7 | Lucas Villela |
14 | R. Varslavāns |
9 | Emerson Deocleciano |
17 | C. Kouadio |
Đội dự bị
3 | A. Zjuzins |
81 | T. Šimkovič |
77 | B. Bimenyimana |
5 | L. Strumia |
6 | A. Jatta |
13 | D. Kucher |
18 | M. Regža |
21 | E. Stuglis |

Đội hình chính
84 | V. Lazarevs |
24 | A. Mamah |
17 | A. Sakhnevich |
4 | V. Bachiashvili |
5 | Y. Tkachuk |
31 | M. Malović |
9 | K. Neilands |
70 | Fabinho |
19 | N. Dusalijevs |
44 | D. Anđelković |
23 | M. Kurtišs |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Rīgas FS vs FK Ventspils & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Rīgas FS vs FK Ventspilsđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).