Championship, Vòng 41
![]() QPR |
FT Trọng tài : G. Scott | ![]() Sheffield Wednesday |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU QPR vs Sheffield Wednesday
Diễn biến chính
29' | Thay người bên phía Sheffield Wednesday, I. Poveda D. Gassama |
40' | Isaac Hayden (QPR) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
40' | Josh Windass (Sheffield Wednesday) đã phải nhận thẻ vàng |
43' | Liam Palmer (Sheffield Wednesday) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Gassama đã ghi 1 bàn thắng cho Sheffield Wednesday . |
69' | Thay người bên phía QPR, K. Paal M. Fox |
69' | Thay người bên phía QPR, J. Clarke-Salter P. Smyth |
69' | Thay người bên phía QPR, I. Hayden L. Dykes |
69' | Thay người bên phía Sheffield Wednesday, I. Ugbo C. Paterson |
70' | Thay người bên phía Sheffield Wednesday, J. Windass A. Musaba |
76' | Lyndon Dykes (QPR) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | Thay người bên phía Sheffield Wednesday, M. Smith Pol Valentín |
81' | Thay người bên phía Sheffield Wednesday, A. Famewo K. Pedersen |
90'+3' | Thay người bên phía QPR, S. Armstrong A. Adomah |
90'+1' | Barry Bannan (Sheffield Wednesday) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+5' | Lucas Andersen (QPR) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Musaba đã ghi 1 bàn thắng cho Sheffield Wednesday . Kiến taọ bởi D. Gassama |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Begović
3
J. Dunne
5
S. Cook
6
J. Clarke-Salter
22
K. Paal
14
I. Hayden
8
S. Field
7
C. Willock
25
L. Andersen
10
I. Chair
30
S. Armstrong
Đội hình chính
1 | A. Begović |
3 | J. Dunne |
5 | S. Cook |
6 | J. Clarke-Salter |
22 | K. Paal |
14 | I. Hayden |
8 | S. Field |
7 | C. Willock |
25 | L. Andersen |
10 | I. Chair |
30 | S. Armstrong |
Đội dự bị
15 | M. Fox |
11 | P. Smyth |
9 | L. Dykes |
37 | A. Adomah |
20 | R. Cannon |
32 | J. Walsh |
16 | J. Hodge |
21 | Z. Larkeche |
19 | E. Dixon-Bonner |

26
J. Beadle
6
D. Iorfa
5
Bambo Diaby
20
M. Ihiekwe
23
A. Famewo
24
M. Smith
2
L. Palmer
10
B. Bannan
36
I. Poveda
12
I. Ugbo
11
J. Windass
Đội hình chính
26 | J. Beadle |
6 | D. Iorfa |
5 | Bambo Diaby |
20 | M. Ihiekwe |
23 | A. Famewo |
24 | M. Smith |
2 | L. Palmer |
10 | B. Bannan |
36 | I. Poveda |
12 | I. Ugbo |
11 | J. Windass |
Đội dự bị
41 | D. Gassama |
13 | C. Paterson |
45 | A. Musaba |
14 | Pol Valentín |
3 | K. Pedersen |
4 | W. Vaulks |
1 | C. Dawson |
22 | J. Hendrick |
42 | B. Cadamarteri |
Thống kê
16 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
13 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
50% | Cầm bóng | 50% |
Tường thuật trận đấu QPR vs Sheffield Wednesday & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận QPR vs Sheffield Wednesdayđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).