Championship, Vòng 10
![]() QPR |
FT Trọng tài : James Linington, England | ![]() Portsmouth |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU QPR vs Portsmouth
Diễn biến chính
9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Dembélé đã ghi 1 bàn thắng cho QPR . |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Potts đã ghi 1 bàn thắng cho Portsmouth . |
47' | Sam Field (QPR) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
54' | Tom McIntyre (Portsmouth) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Lang đã ghi bàn từ chấm 11m cho Portsmouth |
61' | Thay người bên phía Portsmouth, C. Saydee P. Lane |
64' | Thay người bên phía QPR, I. Chair P. Smyth |
64' | Thay người bên phía QPR, S. Field Ž. Celar |
64' | Thay người bên phía QPR, H. Ashby K. Morgan |
71' | Thay người bên phía Portsmouth, M. O’Mahony K. Yengi |
73' | Thay người bên phía QPR, K. Paal K. Saito |
80' | Thay người bên phía Portsmouth, J. Murphy E. Sørensen |
81' | Thay người bên phía QPR, K. Dembélé L. Andersen |
81' | Thay người bên phía Portsmouth, C. Lang T. Devlin |
85' | Jordan Williams (Portsmouth) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+7' | Kusini Yengi (Portsmouth) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
P. Nardi
3
J. Dunne
5
S. Cook
15
M. Fox
20
H. Ashby
24
N. Madsen
8
S. Field
22
K. Paal
10
I. Chair
7
K. Dembélé
12
M. Frey
Đội hình chính
1 | P. Nardi |
3 | J. Dunne |
5 | S. Cook |
15 | M. Fox |
20 | H. Ashby |
24 | N. Madsen |
8 | S. Field |
22 | K. Paal |
10 | I. Chair |
7 | K. Dembélé |
12 | M. Frey |
Đội dự bị
11 | P. Smyth |
18 | Ž. Celar |
21 | K. Morgan |
14 | K. Saito |
25 | L. Andersen |
6 | J. Clarke-Salter |
23 | Hevertton Santos |
13 | J. Walsh |
27 | D. Bennie |

13
N. Schmid
2
J. Williams
5
R. Poole
16
T. McIntyre
3
C. Ogilvie
7
M. Pack
8
F. Potts
49
C. Lang
15
C. Saydee
23
J. Murphy
11
M. O’Mahony
Đội hình chính
13 | N. Schmid |
2 | J. Williams |
5 | R. Poole |
16 | T. McIntyre |
3 | C. Ogilvie |
7 | M. Pack |
8 | F. Potts |
49 | C. Lang |
15 | C. Saydee |
23 | J. Murphy |
11 | M. O’Mahony |
Đội dự bị
32 | P. Lane |
10 | K. Yengi |
18 | E. Sørensen |
24 | T. Devlin |
4 | R. Towler |
25 | A. Kamara |
21 | A. Dozzell |
30 | M. Ritchie |
31 | J. Archer |
Thống kê
15 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
11 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
65% | Cầm bóng | 35% |
Tường thuật trận đấu QPR vs Portsmouth & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận QPR vs Portsmouthđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).