Championship, Vòng 14
![]() QPR |
FT Trọng tài : L. Doughty | ![]() Leicester |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU QPR vs Leicester
Diễn biến chính
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Mavididi đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi K. Dewsbury-Hall |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Dozzell đã ghi 1 bàn thắng cho QPR . |
59' | Andre Dozzell (QPR) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Andre Dozzell (QPR) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Andre Dozzell (QPR) đã phải nhận thẻ đỏ |
59' | Abdul Fatawu Issahaku (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | Thay người bên phía QPR, C. Kelman E. Dixon-Bonner |
66' | Jack Colback (QPR) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Thay người bên phía Leicester, H. Choudhury Ricardo Pereira |
79' | Thay người bên phía Leicester, C. Casadei K. Ịheanachọ |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Winks đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi S. Mavididi |
83' | Thay người bên phía Leicester, A. Fatawu M. Albrighton |
83' | Thay người bên phía Leicester, J. Vardy K. McAteer |
87' | Thay người bên phía QPR, A. Adomah P. Smyth |
90'+2' | Ricardo Pereira (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+4' | Thay người bên phía QPR, J. Colback C. Willock |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Begović
20
R. Cannon
2
O. Kakay
8
S. Field
37
A. Adomah
4
J. Colback
17
A. Dozzell
22
K. Paal
23
C. Kelman
10
I. Chair
9
L. Dykes
Đội hình chính
1 | A. Begović |
20 | R. Cannon |
2 | O. Kakay |
8 | S. Field |
37 | A. Adomah |
4 | J. Colback |
17 | A. Dozzell |
22 | K. Paal |
23 | C. Kelman |
10 | I. Chair |
9 | L. Dykes |
Đội dự bị
19 | E. Dixon-Bonner |
11 | P. Smyth |
7 | C. Willock |
21 | Z. Larkeche |
13 | J. Archer |
29 | A. Drewe |
18 | T. Richards |
24 | S. Duke-McKenna |
38 | R. Kolli |

30
M. Hermansen
17
H. Choudhury
4
C. Coady
23
J. Vestergaard
2
J. Justin
7
C. Casadei
8
H. Winks
22
K. Dewsbury-Hall
18
A. Fatawu
9
J. Vardy
10
S. Mavididi
Đội hình chính
30 | M. Hermansen |
17 | H. Choudhury |
4 | C. Coady |
23 | J. Vestergaard |
2 | J. Justin |
7 | C. Casadei |
8 | H. Winks |
22 | K. Dewsbury-Hall |
18 | A. Fatawu |
9 | J. Vardy |
10 | S. Mavididi |
Đội dự bị
21 | Ricardo Pereira |
14 | K. Ịheanachọ |
11 | M. Albrighton |
35 | K. McAteer |
41 | J. Stolarczyk |
20 | P. Daka |
40 | Wanya Marçal |
3 | W. Faes |
15 | H. Souttar |
Thống kê
9 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
13 | Phạm lỗi | 7 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
21% | Cầm bóng | 79% |
Tường thuật trận đấu QPR vs Leicester & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận QPR vs Leicesterđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).