Championship, Vòng 9
![]() QPR |
FT Trọng tài : T. Nield | ![]() Coventry |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU QPR vs Coventry
Diễn biến chính
4' | Thay người bên phía QPR, M. Fox J. Clarke-Salter |
51' | Jay Dasilva (Coventry) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
53' | Paul Smyth (QPR) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Simms đã ghi 1 bàn thắng cho Coventry . Kiến taọ bởi L. Binks |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Eccles đã ghi 1 bàn thắng cho Coventry . Kiến taọ bởi J. Latibeaudiere |
61' | Thay người bên phía QPR, C. Willock S. Armstrong |
63' | Sinclair Armstrong (QPR) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
65' | Steve Cook (QPR) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Simms đã ghi 1 bàn thắng cho Coventry . Kiến taọ bởi J. Allen |
75' | Jamie Allen (Coventry) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | Andre Dozzell (QPR) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
79' | Thay người bên phía Coventry, E. Simms H. Wright |
79' | Thay người bên phía Coventry, J. Allen Y. Ayari |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Paal đã ghi 1 bàn thắng cho QPR . Kiến taọ bởi S. Armstrong |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Begović
2
O. Kakay
5
S. Cook
15
M. Fox
11
P. Smyth
17
A. Dozzell
8
S. Field
22
K. Paal
7
C. Willock
10
I. Chair
9
L. Dykes
Đội hình chính
1 | A. Begović |
2 | O. Kakay |
5 | S. Cook |
15 | M. Fox |
11 | P. Smyth |
17 | A. Dozzell |
8 | S. Field |
22 | K. Paal |
7 | C. Willock |
10 | I. Chair |
9 | L. Dykes |
Đội dự bị
6 | J. Clarke-Salter |
30 | S. Armstrong |
23 | C. Kelman |
38 | R. Kolli |
21 | Z. Larkeche |
37 | A. Adomah |
13 | J. Archer |
19 | E. Dixon-Bonner |
24 | S. Duke-McKenna |

13
B. Wilson
4
B. Thomas
5
K. McFadzean
2
L. Binks
22
J. Latibeaudiere
28
J. Eccles
6
L. Kelly
3
J. Dasilva
8
J. Allen
9
E. Simms
24
M. Godden
Đội hình chính
13 | B. Wilson |
4 | B. Thomas |
5 | K. McFadzean |
2 | L. Binks |
22 | J. Latibeaudiere |
28 | J. Eccles |
6 | L. Kelly |
3 | J. Dasilva |
8 | J. Allen |
9 | E. Simms |
24 | M. Godden |
Đội dự bị
11 | H. Wright |
26 | Y. Ayari |
49 | J. Obikwu |
43 | M. Rus |
40 | B. Collins |
15 | L. Kitching |
7 | T. Sakamoto |
46 | B. Stretton |
21 | J. Bidwell |
Thống kê
12 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
11 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
52% | Cầm bóng | 48% |
Tường thuật trận đấu QPR vs Coventry & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận QPR vs Coventryđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).