CAF Champions League, Bảng 1
![]() Pyramids FC |
FT Trọng tài : Houngnandande | ![]() Sagrada Esperança |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Pyramids FC vs Sagrada Esperança
Diễn biến chính
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ibrahim Adel đã ghi 1 bàn thắng cho Pyramids FC . Kiến taọ bởi M. Chibi |
43' | Melono Dala (Sagrada Esperança) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
44' | Ali Gabr (Pyramids FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Sagrada Esperança, B. Mwila Kendimosiko Victorino |
46' | Thay người bên phía Sagrada Esperança, Água Doce S. Diallo |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Mohamed Hamdy đã ghi 1 bàn thắng cho Pyramids FC . Kiến taọ bởi Ibrahim Adel |
59' | Thay người bên phía Sagrada Esperança, Filipe Pimpão Luís Tati |
64' | Thay người bên phía Sagrada Esperança, Lulas E. Ngoyi |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ibrahim Adel đã ghi 1 bàn thắng cho Pyramids FC . Kiến taọ bởi Mohanad Lasheen |
75' | Thay người bên phía Pyramids FC, M. Chibi Abdel Rahman Magdi |
75' | Thay người bên phía Pyramids FC, Mostafa Fathi Ahmed Tawfik |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Mayele đã ghi 1 bàn thắng cho Pyramids FC . Kiến taọ bởi Ramadan Sobhi |
78' | Thay người bên phía Sagrada Esperança, Melono Dala L. Mutambala |
80' | Thay người bên phía Pyramids FC, Ibrahim Adel W. El Karti |
81' | Thay người bên phía Pyramids FC, F. Mayele Marwan Hamdy |
84' | Thay người bên phía Pyramids FC, Mohanad Lasheen Youssef Obama |
87' | Sada Diallo (Sagrada Esperança) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ahmed Atef đã ghi 1 bàn thắng cho Pyramids FC . Kiến taọ bởi Ramadan Sobhi |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Cachí đã ghi 1 bàn thắng cho Sagrada Esperança . Kiến taọ bởi Dabanda |
Sơ đồ chiến thuật

1
Ahmed El Shenawy
15
M. Chibi
5
Ali Gabr
3
Mahmoud Marei
21
Mohamed Hamdy
14
Mohanad Lasheen
31
Ahmed Atef
11
Mostafa Fathi
10
Ramadan Sobhi
30
Ibrahim Adel
9
F. Mayele

13
Leonardo Mutunda
4
Fabrício
25
Lulas
2
Alexandre Fernando
24
Melono Dala
26
Água Doce
9
Shaquille
21
Cachí
16
Filipe Pimpão
18
B. Mwila
7
Dabanda
Đội hình chính
13 | Leonardo Mutunda |
4 | Fabrício |
25 | Lulas |
2 | Alexandre Fernando |
24 | Melono Dala |
26 | Água Doce |
9 | Shaquille |
21 | Cachí |
16 | Filipe Pimpão |
18 | B. Mwila |
7 | Dabanda |
Đội dự bị
15 | Kendimosiko Victorino |
28 | S. Diallo |
20 | Luís Tati |
29 | E. Ngoyi |
3 | L. Mutambala |
12 | Nsesani |
27 | Mussá |
6 | Nandinho |
33 | Cláudio Barbosa |
Thống kê
23 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
15 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
63% | Cầm bóng | 37% |
Tường thuật trận đấu Pyramids FC vs Sagrada Esperança & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Pyramids FC vs Sagrada Esperançađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).