Ekstraklasa, Vòng 25
![]() Puszcza Niepołomice |
FT Trọng tài : M. Szczerbowicz | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Puszcza Niepołomice vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Crăciun đã ghi bàn từ chấm 11m cho Puszcza Niepołomice |
22' | Akim Zedadka (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Piast Gliwice, T. Kostadinov M. Szczepański |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Szczepański đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi A. Zedadka |
59' | VAR (Puszcza Niepołomice) đã xác nhận có penalty !! |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Crăciun đã ghi bàn từ chấm 11m cho Puszcza Niepołomice |
65' | Thay người bên phía Puszcza Niepołomice, P. Mroziński I. Revenco |
65' | Thay người bên phía Puszcza Niepołomice, G. Barkovskiy M. Kosidis |
66' | Jani Atanasov (Puszcza Niepołomice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | |
71' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Rosołek T. Gale |
79' | Patryk Dziczek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | Thay người bên phía Puszcza Niepołomice, G. Zhukov J. Blagaić |
89' | Michal Siplak (Puszcza Niepołomice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+6' | Thay người bên phía Puszcza Niepołomice, J. Serafin J. Stec |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Komar
22
A. Crăciun
4
D. Szymonowicz
3
R. Yakuba
18
M. Sipľak
6
J. Atanasov
14
J. Serafin
8
P. Mroziński
88
G. Zhukov
33
D. Abramowicz
63
G. Barkovskiy
Đội hình chính
1 | K. Komar |
22 | A. Crăciun |
4 | D. Szymonowicz |
3 | R. Yakuba |
18 | M. Sipľak |
6 | J. Atanasov |
14 | J. Serafin |
8 | P. Mroziński |
88 | G. Zhukov |
33 | D. Abramowicz |
63 | G. Barkovskiy |
Đội dự bị
67 | I. Revenco |
35 | M. Kosidis |
24 | J. Blagaić |
19 | J. Stec |
12 | M. Stępień |
7 | A. Klimek |
31 | M. Perchel |
45 | R. Kidrič |
27 | Ł. Sołowiej |

26
F. Plach
2
A. Zedadka
5
T. Huk
4
J. Czerwiński
29
I. Drapiński
10
P. Dziczek
96
T. Kostadinov
90
E. Jirka
6
M. Chrapek
7
Jorge Félix
39
M. Rosołek
Đội hình chính
26 | F. Plach |
2 | A. Zedadka |
5 | T. Huk |
4 | J. Czerwiński |
29 | I. Drapiński |
10 | P. Dziczek |
96 | T. Kostadinov |
90 | E. Jirka |
6 | M. Chrapek |
7 | Jorge Félix |
39 | M. Rosołek |
Đội dự bị
30 | M. Szczepański |
11 | T. Gale |
3 | Miguel Muñoz |
33 | K. Szymański |
14 | Miguel Nóbrega |
22 | T. Mokwa |
17 | F. Karbowy |
20 | G. Tomasiewicz |
31 | O. Leśniak |
Thống kê
10 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
18 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
28% | Cầm bóng | 72% |
Tường thuật trận đấu Puszcza Niepołomice vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Puszcza Niepołomice vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).