Major League Soccer, Vòng 34
![]() Portland Timbers |
FT Trọng tài : C. Penso | ![]() Los Angeles FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Portland Timbers vs Los Angeles FC
Diễn biến chính
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Asprilla đã ghi 1 bàn thắng cho Portland Timbers . |
24' | Larrys Mabiala (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
26' | Sebastián Blanco (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Arango đã ghi bàn từ chấm 11m cho Los Angeles FC |
42' | Claudio Bravo (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Thay người bên phía Portland Timbers, D. Asprilla D. Váleri |
62' | Thay người bên phía Portland Timbers, C. Paredes G. Fochive |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Fochive đã ghi 1 bàn thắng cho Portland Timbers . |
74' | Thay người bên phía Los Angeles FC, R. Edwards L. Blessing |
75' | Thay người bên phía Los Angeles FC, S. Ibeagha D. Palacios |
75' | Thay người bên phía Los Angeles FC, F. Ginella D. Musovski |
78' | Thay người bên phía Portland Timbers, S. Blanco M. Loría |
78' | Thay người bên phía Portland Timbers, Y. Chara S. Moreno |
83' | Diego Valeri (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Thay người bên phía Los Angeles FC, J. Cifuentes B. Duke |
88' | Thay người bên phía Portland Timbers, F. Mora J. Niezgoda |
Sơ đồ chiến thuật

12
S. Clark
33
L. Mabiala
13
D. Župarić
2
J. Van Rankin
5
C. Bravo
10
S. Blanco
21
D. Chara
22
C. Paredes
23
Y. Chara
9
F. Mora
27
D. Asprilla
Đội hình chính
12 | S. Clark |
33 | L. Mabiala |
13 | D. Župarić |
2 | J. Van Rankin |
5 | C. Bravo |
10 | S. Blanco |
21 | D. Chara |
22 | C. Paredes |
23 | Y. Chara |
9 | F. Mora |
27 | D. Asprilla |
Đội dự bị
8 | D. Váleri |
20 | G. Fochive |
44 | M. Loría |
30 | S. Moreno |
11 | J. Niezgoda |
31 | A. Ivačič |
40 | R. Zambrano |
28 | P. Bonilla |
85 | Z. McGraw |

30
T. Romero
25
S. Ibeagha
94
J. Murillo
33
Kim Moon-Hwan
5
M. Fall
11
J. Cifuentes
17
B. Rodríguez
8
F. Ginella
15
D. Crisostomo
29
C. Arango
44
R. Edwards
Đội hình chính
30 | T. Romero |
25 | S. Ibeagha |
94 | J. Murillo |
33 | Kim Moon-Hwan |
5 | M. Fall |
11 | J. Cifuentes |
17 | B. Rodríguez |
8 | F. Ginella |
15 | D. Crisostomo |
29 | C. Arango |
44 | R. Edwards |
Đội dự bị
7 | L. Blessing |
12 | D. Palacios |
16 | D. Musovski |
19 | B. Duke |
21 | C. Torres |
26 | C. Jennings |
32 | M. Farfan |
2 | J. Harvey |
1 | J. Blackman |
Thống kê
11 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
11 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 0 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu Portland Timbers vs Los Angeles FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Portland Timbers vs Los Angeles FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).