Major League Soccer, Vòng 46
![]() Portland Timbers |
FT Trọng tài : R. Mendoza | ![]() Austin |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Portland Timbers vs Austin
Diễn biến chính
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Paredes đã ghi 1 bàn thắng cho Portland Timbers . Kiến taọ bởi S. Blanco |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Niezgoda đã ghi 1 bàn thắng cho Portland Timbers . Kiến taọ bởi Y. Chara |
46' | Thay người bên phía Portland Timbers, L. Mabiala Z. McGraw |
46' | Thay người bên phía Austin, M. Djitté C. Domínguez |
47' | Sebastian Berhalter (Austin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Blanco đã ghi 1 bàn thắng cho Portland Timbers . |
63' | Thay người bên phía Austin, S. Berhalter F. Kleemann |
63' | Thay người bên phía Austin, T. Pochettino K. Manneh |
68' | Thay người bên phía Portland Timbers, S. Moreno D. Váleri |
68' | Thay người bên phía Portland Timbers, J. Niezgoda D. Asprilla |
82' | Thay người bên phía Portland Timbers, Y. Chara M. Loría |
83' | Thay người bên phía Austin, Jared Stroud O. Wolff |
87' | Thay người bên phía Portland Timbers, C. Paredes R. Zambrano |
87' | Thay người bên phía Austin, Ž. Kolmanič A. Stanley |
Sơ đồ chiến thuật

12
S. Clark
33
L. Mabiala
13
D. Župarić
2
J. Van Rankin
28
P. Bonilla
10
S. Blanco
21
D. Chara
22
C. Paredes
30
S. Moreno
23
Y. Chara
11
J. Niezgoda
Đội hình chính
12 | S. Clark |
33 | L. Mabiala |
13 | D. Župarić |
2 | J. Van Rankin |
28 | P. Bonilla |
10 | S. Blanco |
21 | D. Chara |
22 | C. Paredes |
30 | S. Moreno |
23 | Y. Chara |
11 | J. Niezgoda |
Đội dự bị
85 | Z. McGraw |
8 | D. Váleri |
27 | D. Asprilla |
44 | M. Loría |
40 | R. Zambrano |
20 | G. Fochive |
26 | H. Sulte |
31 | A. Ivačič |

41
B. Stuver
18
J. Cascante
21
Ž. Kolmanič
8
A. Ring
16
H. Jimenez
14
D. Fagúndez
7
T. Pochettino
6
S. Berhalter
25
S. Driussi
20
Jared Stroud
99
M. Djitté
Đội hình chính
41 | B. Stuver |
18 | J. Cascante |
21 | Ž. Kolmanič |
8 | A. Ring |
16 | H. Jimenez |
14 | D. Fagúndez |
7 | T. Pochettino |
6 | S. Berhalter |
25 | S. Driussi |
20 | Jared Stroud |
99 | M. Djitté |
Đội dự bị
10 | C. Domínguez |
19 | F. Kleemann |
23 | K. Manneh |
33 | O. Wolff |
4 | A. Stanley |
34 | W. Pulisic |
27 | M. Gaines II |
31 | A. Tarbell |
Thống kê
23 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
9 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||
39% | Cầm bóng | 61% |
Tường thuật trận đấu Portland Timbers vs Austin & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Portland Timbers vs Austinđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).