Ekstraklasa, Vòng 3
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : K. Jakubik | ![]() Zaglebie Lubin |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin
Diễn biến chính
11' | Aleks Ławniczak (Zaglebie Lubin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
39' | Łukasz Lakomy (Zaglebie Lubin) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Constantin Reiner (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Alberto Toril Domingo (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Gaprindashvili đã ghi 1 bàn thắng cho Zaglebie Lubin . |
63' | |
64' | Tornike Gaprindashvili (Zaglebie Lubin) đã phải nhận thẻ đỏ |
67' | Thay người bên phía Piast Gliwice, Alberto Toril D. Kądzior |
68' | Thay người bên phía Piast Gliwice, G. Tomasiewicz M. Kaput |
69' | Thay người bên phía Zaglebie Lubin, F. Starzyński T. Pieńko |
75' | Thay người bên phía Piast Gliwice, A. Pyrka R. Sappinen |
77' | Thay người bên phía Zaglebie Lubin, Ł. Łakomy M. Bartolewski |
77' | Thay người bên phía Zaglebie Lubin, M. Doležal R. Adamski |
83' | Thay người bên phía Piast Gliwice, C. Reiner M. Ameyaw |
86' | Kacper Bieszczad (Zaglebie Lubin) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Thay người bên phía Zaglebie Lubin, G. Giorbelidze A. Woźniak |
Sơ đồ chiến thuật

26
F. Plach
77
A. Pyrka
37
C. Reiner
4
J. Czerwiński
2
A. Mosór
98
A. Katranis
20
G. Tomasiewicz
24
T. Hateley
6
M. Chrapek
9
Alberto Toril
18
K. Wilczek
Đội hình chính
26 | F. Plach |
77 | A. Pyrka |
37 | C. Reiner |
4 | J. Czerwiński |
2 | A. Mosór |
98 | A. Katranis |
20 | G. Tomasiewicz |
24 | T. Hateley |
6 | M. Chrapek |
9 | Alberto Toril |
18 | K. Wilczek |
Đội dự bị
92 | D. Kądzior |
28 | M. Kaput |
11 | R. Sappinen |
19 | M. Ameyaw |
3 | Miguel Muñoz |
10 | K. Vida |
33 | K. Szymański |
27 | G. Kirejczyk |
14 | J. Holúbek |

89
K. Bieszczad
2
B. Kopacz
5
A. Ławniczak
4
J. Jach
8
G. Giorbelidze
6
T. Makowski
99
Ł. Łakomy
9
T. Gaprindashvili
18
F. Starzyński
26
K. Chodyna
15
M. Doležal
Đội hình chính
89 | K. Bieszczad |
2 | B. Kopacz |
5 | A. Ławniczak |
4 | J. Jach |
8 | G. Giorbelidze |
6 | T. Makowski |
99 | Ł. Łakomy |
9 | T. Gaprindashvili |
18 | F. Starzyński |
26 | K. Chodyna |
15 | M. Doležal |
Đội dự bị
21 | T. Pieńko |
77 | M. Bartolewski |
19 | R. Adamski |
11 | A. Woźniak |
29 | C. Dieng |
33 | K. Hinokio |
24 | K. Lepczyński |
39 | D. Bohar |
1 | J. Burić |
Thống kê
10 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
19 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs Zaglebie Lubinđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).