Ekstraklasa, Vòng 6
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : S. Marciniak | ![]() Stal Mielec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs Stal Mielec
Diễn biến chính
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Wilczek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . |
43' | Michał Chrapek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Wilczek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi G. Tomasiewicz |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Wilczek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi M. Chrapek |
64' | Thay người bên phía Stal Mielec, K. Getinger Leândro |
64' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Lebedyński M. Mak |
68' | Alexandros Katranis (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Mateusz Matras (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Arkadiusz Kasperkiewicz (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Thay người bên phía Stal Mielec, F. Gerbowski P. Maj |
70' | Thay người bên phía Stal Mielec, P. Wlazło K. Kruk |
71' | Thay người bên phía Stal Mielec, A. Kasperkiewicz B. Vaštšuk |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kądzior đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi M. Chrapek |
74' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Chrapek Jorge Félix |
78' | Thay người bên phía Piast Gliwice, A. Pyrka M. Ameyaw |
78' | Thay người bên phía Piast Gliwice, K. Wilczek Alberto Toril |
85' | Thay người bên phía Piast Gliwice, G. Tomasiewicz M. Kaput |
85' | Thay người bên phía Piast Gliwice, D. Kądzior R. Sappinen |
Sơ đồ chiến thuật

26
F. Plach
37
C. Reiner
2
A. Mosór
4
J. Czerwiński
77
A. Pyrka
20
G. Tomasiewicz
92
D. Kądzior
24
T. Hateley
98
A. Katranis
6
M. Chrapek
18
K. Wilczek
Đội hình chính
26 | F. Plach |
37 | C. Reiner |
2 | A. Mosór |
4 | J. Czerwiński |
77 | A. Pyrka |
20 | G. Tomasiewicz |
92 | D. Kądzior |
24 | T. Hateley |
98 | A. Katranis |
6 | M. Chrapek |
18 | K. Wilczek |
Đội dự bị
7 | Jorge Félix |
9 | Alberto Toril |
19 | M. Ameyaw |
28 | M. Kaput |
11 | R. Sappinen |
22 | T. Mokwa |
14 | J. Holúbek |
33 | K. Szymański |
3 | Miguel Muñoz |

41
B. Mrozek
24
M. Wolski
26
A. Kasperkiewicz
21
M. Matras
22
D. Barauskas
23
K. Getinger
99
S. Hamulic
32
F. Gerbowski
18
P. Wlazło
7
M. Domański
11
M. Lebedyński
Đội hình chính
41 | B. Mrozek |
24 | M. Wolski |
26 | A. Kasperkiewicz |
21 | M. Matras |
22 | D. Barauskas |
23 | K. Getinger |
99 | S. Hamulic |
32 | F. Gerbowski |
18 | P. Wlazło |
7 | M. Domański |
11 | M. Lebedyński |
Đội dự bị
6 | Leândro |
10 | M. Mak |
25 | P. Maj |
74 | K. Kruk |
59 | B. Vaštšuk |
1 | M. Kochalski |
17 | F. Hiszpański |
16 | P. Żyra |
88 | A. Soboń |
Thống kê
16 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
18 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
37% | Cầm bóng | 63% |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs Stal Mielec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs Stal Mielecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).