Ekstraklasa, Vòng 19
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : D. Stefanski | ![]() Stal Mielec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs Stal Mielec
Diễn biến chính
-5' | Michał Gliwa (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng |
23' | Patryk Lipski (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
39' | Bozhidar Chorbadzhiyski (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Chrapek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi D. Kądzior |
46' | Thay người bên phía Piast Gliwice, P. Lipski T. Hateley |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Hinokio đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . Kiến taọ bởi F. Piasecki |
58' | Kristopher Vida (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
63' | Tom Hateley (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Jakub Holúbek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Mak M. Urbańczyk |
75' | Thay người bên phía Piast Gliwice, J. Holúbek A. Katranis |
75' | Thay người bên phía Piast Gliwice, Alberto Toril D. Steczyk |
77' | Thay người bên phía Stal Mielec, K. Hinokio D. Kort |
77' | Thay người bên phía Stal Mielec, B. Czorbadżijski K. Kościelny |
79' | Michał Chrapek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
84' | Thay người bên phía Piast Gliwice, D. Kądzior A. Pyrka |
88' | Thay người bên phía Stal Mielec, G. Tomasiewicz M. Jankowski |
89' | Mateusz Matras (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | Kamil Koscielny (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

26
F. Plach
4
J. Czerwiński
14
J. Holúbek
20
M. Konczkowski
2
A. Mosór
6
M. Chrapek
10
K. Vida
17
P. Lipski
18
P. Sokołowski
92
D. Kądzior
9
Alberto Toril
Đội hình chính
26 | F. Plach |
4 | J. Czerwiński |
14 | J. Holúbek |
20 | M. Konczkowski |
2 | A. Mosór |
6 | M. Chrapek |
10 | K. Vida |
17 | P. Lipski |
18 | P. Sokołowski |
92 | D. Kądzior |
9 | Alberto Toril |
Đội dự bị
24 | T. Hateley |
98 | A. Katranis |
16 | D. Steczyk |
77 | A. Pyrka |
5 | T. Huk |
22 | T. Mokwa |
19 | M. Ameyaw |
29 | N. Stojiljković |
1 | J. Szmatuła |

13
R. Strączek
2
A. Granlund
6
M. Flis
4
B. Czorbadżijski
5
M. Żyro
10
M. Mak
21
M. Matras
20
G. Tomasiewicz
11
M. Sitek
22
K. Hinokio
99
F. Piasecki
Đội hình chính
13 | R. Strączek |
2 | A. Granlund |
6 | M. Flis |
4 | B. Czorbadżijski |
5 | M. Żyro |
10 | M. Mak |
21 | M. Matras |
20 | G. Tomasiewicz |
11 | M. Sitek |
22 | K. Hinokio |
99 | F. Piasecki |
Đội dự bị
8 | M. Urbańczyk |
18 | D. Kort |
14 | K. Kościelny |
9 | M. Jankowski |
1 | M. Gliwa |
17 | W. Kłos |
39 | M. Wyparło |
3 | Ł. Seweryn |
92 | A. Kolew |
Thống kê
20 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
20 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 4 | ||
55% | Cầm bóng | 45% |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs Stal Mielec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs Stal Mielecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).