Ekstraklasa, Vòng 9
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : W. Myć | ![]() Raków Częstochowa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs Raków Częstochowa
Diễn biến chính
6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Brown Forbes đã ghi 1 bàn thắng cho Raków Częstochowa . Kiến taọ bởi M. Szczepański |
14' | Tomas Petrasek (Raków Częstochowa) đã phải nhận thẻ vàng |
15' | Jorge Félix (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
19' | Piotr Malarczyk (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
33' | Tom Hateley (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
37' | Jarosław Jach (Raków Częstochowa) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | Thay người bên phía Piast Gliwice, P. Parzyszek P. Tuszyński |
70' | Thay người bên phía Piast Gliwice, T. Jodłowiec P. Sokołowski |
77' | Igor Sapała (Raków Częstochowa) đã phải nhận thẻ đỏ |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jorge Félix đã ghi bàn từ chấm 11m cho Piast Gliwice |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Skóraś đã đá phản lưới nhà Piast Gliwice |
86' | Thay người bên phía Raków Częstochowa, E. Azemović A. Kolev |
88' | Thay người bên phía Raków Częstochowa, S. Musiolik R. Babenko |
90'+2' | Thay người bên phía Piast Gliwice, Gerard Badía T. Huk |
90' | Thay người bên phía Raków Częstochowa, M. Szczepański A. Luković |
Sơ đồ chiến thuật

26
F. Plach
88
U. Korun
34
P. Malarczyk
2
M. Kirkeskov
22
T. Mokwa
3
T. Jodłowiec
6
T. Hateley
21
Gerard Badía
11
Jorge Félix
19
S. Milewski
9
P. Parzyszek
Đội hình chính
26 | F. Plach |
88 | U. Korun |
34 | P. Malarczyk |
2 | M. Kirkeskov |
22 | T. Mokwa |
3 | T. Jodłowiec |
6 | T. Hateley |
21 | Gerard Badía |
11 | Jorge Félix |
19 | S. Milewski |
9 | P. Parzyszek |
Đội dự bị
89 | P. Tuszyński |
18 | P. Sokołowski |
23 | T. Huk |
5 | M. Pietrowski |
45 | Tiago Alves |
1 | J. Szmatula |
14 | J. Holúbek |
71 | D. Steczyk |
29 | R. Borkala |

1
M. Gliwa
2
T. Petrášek
33
J. Jach
5
E. Azemović
27
D. Bartl
91
F. Brown Forbes
17
P. Schwarz
10
I. Sapała
30
M. Szczepański
22
M. Skóraś
9
S. Musiolik
Đội hình chính
1 | M. Gliwa |
2 | T. Petrášek |
33 | J. Jach |
5 | E. Azemović |
27 | D. Bartl |
91 | F. Brown Forbes |
17 | P. Schwarz |
10 | I. Sapała |
30 | M. Szczepański |
22 | M. Skóraś |
9 | S. Musiolik |
Đội dự bị
25 | A. Kolev |
18 | R. Babenko |
8 | A. Luković |
14 | K. Kościelny |
77 | D. Szymonowicz |
7 | M. Domański |
29 | J. Szumski |
4 | K. Piątkowski |
23 | P. Kun |
Thống kê
6 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
11 | Phạm lỗi | 25 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
54% | Cầm bóng | 46% |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs Raków Częstochowa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs Raków Częstochowađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).