Ekstraklasa, Vòng 4
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : T. Musial | ![]() Raków Częstochowa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs Raków Częstochowa
Diễn biến chính
3' | G. Berggren (Raków Częstochowa) đã phải nhận thẻ vàng |
17' | B. Lederman (Raków Częstochowa) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Raków Częstochowa, S. Kittel Jean Carlos |
46' | Thay người bên phía Raków Częstochowa, B. Nowak M. Cebula |
61' | Thay người bên phía Raków Częstochowa, S. Plavšić F. Tudor |
61' | Thay người bên phía Raków Częstochowa, B. Lederman V. Kochergin |
63' | V. Kochergin (Raków Częstochowa) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | G. Tomasiewicz (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
71' | Thay người bên phía Raków Częstochowa, Ł. Zwoliński F. Piasecki |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Dziczek đã ghi bàn từ chấm 11m cho Piast Gliwice |
79' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Chrapek T. Hateley |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Kochergin đã ghi 1 bàn thắng cho Raków Częstochowa . |
87' | Thay người bên phía Piast Gliwice, S. Krykun D. Kądzior |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Z. Arsenić đã đá phản lưới nhà Piast Gliwice |
90'+4' | Thay người bên phía Piast Gliwice, Jorge Félix G. Kirejczyk |
90'+6' | F. Piasecki (Raków Częstochowa) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+6' | P. Dziczek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | A. Katranis (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
26 | F. Plach |
4 | J. Czerwiński |
98 | A. Katránis |
2 | A. Mosór |
6 | M. Chrapek |
20 | G. Tomasiewicz |
16 | P. Dziczek |
44 | S. Krykun |
77 | A. Pyrka |
19 | M. Ameyaw |
7 | Jorge Félix |
Đội dự bị
24 | T. Hateley |
11 | D. Kądzior |
27 | G. Kirejczyk |
33 | K. Szymański |
5 | T. Huk |
3 | Miguel Muñoz |
29 | M. Bykowski |
22 | T. Mokwa |
14 | J. Holúbek |

Đội hình chính
1 | V. Kovačević |
15 | A. Kovačević |
24 | Z. Arsenić |
4 | S. Svarnas |
93 | S. Kittel |
27 | B. Nowak |
5 | G. Berggren |
14 | S. Plavšić |
22 | D. Sorescu |
8 | B. Lederman |
9 | Ł. Zwoliński |
Đội dự bị
20 | Jean Carlos |
77 | M. Cebula |
7 | F. Tudor |
30 | V. Kochergin |
99 | F. Piasecki |
6 | S. Czyż |
25 | B. Racovițan |
12 | A. Tsiftsis |
21 | D. Drachal |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs Raków Częstochowa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs Raków Częstochowađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).