Ekstraklasa, Vòng 11
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : J. Przybył | ![]() Legia Warszawa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs Legia Warszawa
Diễn biến chính
17' | Artur Jędrzejczyk (Legia Warszawa) đã phải nhận thẻ vàng |
38' | Mikkel Kirkeskov (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | Luis Rocha (Legia Warszawa) đã phải nhận thẻ vàng |
55' | Piotr Parzyszek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Parzyszek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi S. Milewski |
62' | Thay người bên phía Piast Gliwice, P. Parzyszek P. Tuszyński |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jorge Félix đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . |
69' | Thay người bên phía Legia Warszawa, A. Novikovas P. Wszołek |
70' | Thay người bên phía Legia Warszawa, J. Kanté J. Niezgoda |
71' | Thay người bên phía Legia Warszawa, Luís Rocha M. Karbownik |
82' | Thay người bên phía Piast Gliwice, S. Milewski D. Steczyk |
Sơ đồ chiến thuật

26
F. Plach
88
U. Korun
34
P. Malarczyk
28
B. Rymaniak
2
M. Kirkeskov
6
T. Hateley
21
Gerard Badía
11
Jorge Félix
18
P. Sokołowski
19
S. Milewski
9
P. Parzyszek
Đội hình chính
26 | F. Plach |
88 | U. Korun |
34 | P. Malarczyk |
28 | B. Rymaniak |
2 | M. Kirkeskov |
6 | T. Hateley |
21 | Gerard Badía |
11 | Jorge Félix |
18 | P. Sokołowski |
19 | S. Milewski |
9 | P. Parzyszek |
Đội dự bị
89 | P. Tuszyński |
71 | D. Steczyk |
29 | R. Borkala |
1 | J. Szmatula |
45 | Tiago Alves |
23 | T. Huk |
20 | M. Konczkowski |
22 | T. Mokwa |
5 | M. Pietrowski |

1
R. Majecki
55
A. Jędrzejczyk
5
I. Lewczuk
16
Luís Rocha
4
M. Wieteska
18
A. Novikovas
7
D. Antolić
24
André Martins
8
V. Gvilia
82
Luquinhas
20
J. Kanté
Đội hình chính
1 | R. Majecki |
55 | A. Jędrzejczyk |
5 | I. Lewczuk |
16 | Luís Rocha |
4 | M. Wieteska |
18 | A. Novikovas |
7 | D. Antolić |
24 | André Martins |
8 | V. Gvilia |
82 | Luquinhas |
20 | J. Kanté |
Đội dự bị
22 | P. Wszołek |
11 | J. Niezgoda |
14 | M. Karbownik |
30 | K. Kostorz |
77 | M. Praszelik |
41 | P. Stolarski |
33 | R. Cierzniak |
21 | D. Nagy |
37 | I. Obradović |
Thống kê
10 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
16 | Phạm lỗi | 18 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs Legia Warszawa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs Legia Warszawađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).