Ekstraklasa, Vòng 34
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : M. Kochanek | ![]() Lechia Gdansk |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs Lechia Gdansk
Diễn biến chính
2' | Thay người bên phía Piast Gliwice, J. Szmatuła F. Plach |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Terrazzino đã ghi 1 bàn thắng cho Lechia Gdansk . Kiến taọ bởi K. Sezonienko |
62' | M. Ameyaw (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Szmatuła
77
A. Pyrka
3
Miguel Muñoz
4
J. Czerwiński
98
A. Katránis
19
M. Ameyaw
20
G. Tomasiewicz
16
P. Dziczek
7
Jorge Félix
6
M. Chrapek
18
K. Wilczek
Đội hình chính
1 | J. Szmatuła |
77 | A. Pyrka |
3 | Miguel Muñoz |
4 | J. Czerwiński |
98 | A. Katránis |
19 | M. Ameyaw |
20 | G. Tomasiewicz |
16 | P. Dziczek |
7 | Jorge Félix |
6 | M. Chrapek |
18 | K. Wilczek |
Đội dự bị
26 | F. Plach |
28 | M. Kaput |
22 | T. Mokwa |
5 | T. Huk |
33 | K. Szymański |
14 | J. Holúbek |
34 | A. Sobczyk |
24 | T. Hateley |
37 | C. Reiner |

12
D. Kuciak
5
J. Bartkowski
23
M. Maloča
4
K. Tobers
2
R. Pietrzak
88
J. Kałuziński
6
J. Kubicki
11
D. Piła
33
M. Terrazzino
99
İ. Durmuş
79
K. Sezonienko
Đội hình chính
12 | D. Kuciak |
5 | J. Bartkowski |
23 | M. Maloča |
4 | K. Tobers |
2 | R. Pietrzak |
88 | J. Kałuziński |
6 | J. Kubicki |
11 | D. Piła |
33 | M. Terrazzino |
99 | İ. Durmuş |
79 | K. Sezonienko |
Đội dự bị
7 | M. Gajos |
29 | D. Stec |
26 | B. Brzęk |
10 | B. Diabaté |
8 | J. de Kamps |
1 | M. Buchalik |
25 | M. Nalepa |
Thống kê
8 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
9 | Phạm lỗi | 6 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||
62% | Cầm bóng | 38% |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs Lechia Gdansk & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs Lechia Gdanskđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).