Ekstraklasa, Vòng 1
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : S. Marciniak | ![]() Lech Poznan |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs Lech Poznan
Diễn biến chính
13' | Ariel Mosór (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
22' | Jesper Karlström (Lech Poznan) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Dziczek đã ghi bàn từ chấm 11m cho Piast Gliwice |
46' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Marchwiński đã ghi 1 bàn thắng cho Lech Poznan . Kiến taọ bởi Joel Pereira |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Marchwiński đã ghi 1 bàn thắng cho Lech Poznan . Kiến taọ bởi K. Velde |
55' | Thay người bên phía Lech Poznan, J. Karlström Afonso Sousa |
55' | Thay người bên phía Lech Poznan, M. Ishak A. Sobiech |
55' | Thay người bên phía Lech Poznan, A. Ba Loua D. Hotić |
59' | Thay người bên phía Piast Gliwice, Jorge Félix S. Krykun |
61' | Radosław Murawski (Lech Poznan) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
71' | Thay người bên phía Lech Poznan, R. Murawski B. Douglas |
72' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Ameyaw D. Kądzior |
81' | Thay người bên phía Lech Poznan, K. Velde F. Szymczak |
87' | Thay người bên phía Piast Gliwice, P. Dziczek M. Bykowski |
90'+4' | Artur Sobiech (Lech Poznan) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Afonso Sousa (Lech Poznan) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

26
F. Plach
77
A. Pyrka
2
A. Mosór
4
J. Czerwiński
98
A. Katránis
16
P. Dziczek
20
G. Tomasiewicz
19
M. Ameyaw
6
M. Chrapek
7
Jorge Félix
10
K. Wilczek
Đội hình chính
26 | F. Plach |
77 | A. Pyrka |
2 | A. Mosór |
4 | J. Czerwiński |
98 | A. Katránis |
16 | P. Dziczek |
20 | G. Tomasiewicz |
19 | M. Ameyaw |
6 | M. Chrapek |
7 | Jorge Félix |
10 | K. Wilczek |
Đội dự bị
44 | S. Krykun |
11 | D. Kądzior |
29 | M. Bykowski |
3 | Miguel Muñoz |
5 | T. Huk |
14 | J. Holúbek |
24 | T. Hateley |
22 | T. Mokwa |
33 | K. Szymański |

35
F. Bednarek
2
Joel Pereira
44
A. Czerwiński
16
A. Milić
5
E. Andersson
22
R. Murawski
6
J. Karlström
50
A. Ba Loua
10
F. Marchwiński
11
K. Velde
9
M. Ishak
Đội hình chính
35 | F. Bednarek |
2 | Joel Pereira |
44 | A. Czerwiński |
16 | A. Milić |
5 | E. Andersson |
22 | R. Murawski |
6 | J. Karlström |
50 | A. Ba Loua |
10 | F. Marchwiński |
11 | K. Velde |
9 | M. Ishak |
Đội dự bị
7 | Afonso Sousa |
90 | A. Sobiech |
21 | D. Hotić |
3 | B. Douglas |
17 | F. Szymczak |
53 | A. Nadolski |
15 | M. Gurgul |
41 | B. Mrozek |
55 | M. Pingot |
Thống kê
15 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
9 | Phạm lỗi | 20 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
40% | Cầm bóng | 60% |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs Lech Poznan & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs Lech Poznanđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).