Ekstraklasa, Vòng 32
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : J. Przybył | ![]() Korona Kielce |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs Korona Kielce
Diễn biến chính
29' | Marcin Szpakowski (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Pyrka đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . |
59' | Thay người bên phía Korona Kielce, Nono D. Błanik |
68' | Jakub Czerwiński (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Ameyaw đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi J. Czerwiński |
74' | Thay người bên phía Korona Kielce, R. Deaconu K. Kostorz |
74' | Thay người bên phía Korona Kielce, M. Szpakowski M. Godinho |
79' | Thay người bên phía Piast Gliwice, K. Wilczek A. Sobczyk |
87' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Ameyaw S. Mucha |
87' | Thay người bên phía Korona Kielce, J. Łukowski A. Danek |
87' | Thay người bên phía Korona Kielce, M. Trojak A. Deja |
90' | Patryk Dziczek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Thay người bên phía Piast Gliwice, G. Tomasiewicz T. Hateley |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Godinho đã ghi 1 bàn thắng cho Korona Kielce . Kiến taọ bởi A. Danek |
Sơ đồ chiến thuật

26
F. Plach
77
A. Pyrka
2
A. Mosór
4
J. Czerwiński
14
J. Holúbek
16
P. Dziczek
20
G. Tomasiewicz
19
M. Ameyaw
6
M. Chrapek
7
Jorge Félix
18
K. Wilczek
Đội hình chính
26 | F. Plach |
77 | A. Pyrka |
2 | A. Mosór |
4 | J. Czerwiński |
14 | J. Holúbek |
16 | P. Dziczek |
20 | G. Tomasiewicz |
19 | M. Ameyaw |
6 | M. Chrapek |
7 | Jorge Félix |
18 | K. Wilczek |
Đội dự bị
34 | A. Sobczyk |
23 | S. Mucha |
24 | T. Hateley |
33 | K. Szymański |
3 | Miguel Muñoz |
27 | G. Kirejczyk |
22 | T. Mokwa |
5 | T. Huk |
28 | M. Kaput |

73
M. Zapytowski
2
D. Zator
4
P. Malarczyk
66
M. Trojak
5
M. Briceag
20
M. Szpakowski
6
J. Podgórski
13
R. Deaconu
11
Nono
7
J. Łukowski
99
E. Shikavka
Đội hình chính
73 | M. Zapytowski |
2 | D. Zator |
4 | P. Malarczyk |
66 | M. Trojak |
5 | M. Briceag |
20 | M. Szpakowski |
6 | J. Podgórski |
13 | R. Deaconu |
11 | Nono |
7 | J. Łukowski |
99 | E. Shikavka |
Đội dự bị
17 | D. Błanik |
9 | K. Kostorz |
28 | M. Godinho |
23 | A. Danek |
22 | A. Deja |
90 | K. Petrov |
76 | H. Szulc |
10 | J. Kiełb |
87 | R. Mamla |
Thống kê
10 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
14 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs Korona Kielce & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs Korona Kielceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).