Ekstraklasa, Vòng 30
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : T. Kwiatkowski | ![]() Jagiellonia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs Jagiellonia
Diễn biến chính
46' | Thay người bên phía Piast Gliwice, K. Vida A. Pyrka |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Holúbek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi M. Konczkowski |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Czerwiński đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi T. Hateley |
62' | Thay người bên phía Jagiellonia, K. Struski M. Żyro |
62' | Thay người bên phía Jagiellonia, P. Olszewski B. Bida |
64' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Pospíšil P. Mystkowski |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Bida đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi B. Nastić |
73' | |
80' | Michał Żyro (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
84' | Thay người bên phía Jagiellonia, B. Nastić F. Černych |
84' | Thay người bên phía Jagiellonia, Diego Carioca N. Grigoryan |
86' | Thay người bên phía Piast Gliwice, K. Wilczek Alberto Toril |
89' | Thay người bên phía Piast Gliwice, D. Kądzior M. Ameyaw |
90'+9' | Fedor Černych (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+6' | Taras Romanczuk (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

26
F. Plach
4
J. Czerwiński
14
J. Holúbek
20
M. Konczkowski
37
C. Reiner
2
A. Mosór
6
M. Chrapek
24
T. Hateley
10
K. Vida
18
K. Wilczek
92
D. Kądzior
Đội hình chính
26 | F. Plach |
4 | J. Czerwiński |
14 | J. Holúbek |
20 | M. Konczkowski |
37 | C. Reiner |
2 | A. Mosór |
6 | M. Chrapek |
24 | T. Hateley |
10 | K. Vida |
18 | K. Wilczek |
92 | D. Kądzior |
Đội dự bị
77 | A. Pyrka |
9 | Alberto Toril |
19 | M. Ameyaw |
16 | B. Łuczak |
15 | M. Winciersz |
33 | K. Szymański |
98 | A. Katranis |
22 | T. Mokwa |

33
Z. Alomerović
2
M. Pazdan
5
B. Nastić
25
B. Țîru
19
P. Olszewski
27
B. Wdowik
26
M. Pospíšil
6
T. Romanczuk
15
Diego Carioca
23
K. Struski
28
Marc Gual
Đội hình chính
33 | Z. Alomerović |
2 | M. Pazdan |
5 | B. Nastić |
25 | B. Țîru |
19 | P. Olszewski |
27 | B. Wdowik |
26 | M. Pospíšil |
6 | T. Romanczuk |
15 | Diego Carioca |
23 | K. Struski |
28 | Marc Gual |
Đội dự bị
16 | M. Żyro |
9 | B. Bida |
8 | P. Mystkowski |
10 | F. Černych |
18 | N. Grigoryan |
7 | M. Nalepa |
21 | F. Piszczek |
40 | P. Czerech |
1 | P. Šteinbors |
Thống kê
11 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
8 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs Jagiellonia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs Jagielloniađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).