Ekstraklasa, Vòng 15
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : T. Musial | ![]() Jagiellonia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs Jagiellonia
Diễn biến chính
7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jorge Félix đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Gerard Badía đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi T. Hateley |
30' | Bartosz Kwiecień (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Sebastian Milewski (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jesús Imaz đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi M. Košťál |
51' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Košťál B. Bida |
58' | Thay người bên phía Piast Gliwice, P. Parzyszek P. Tuszyński |
58' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Pospíšil O. Gorin |
60' | Bartosz Bida (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Oleg Horin (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Uroš Korun (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jorge Félix đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi P. Tuszyński |
77' | Thay người bên phía Jagiellonia, P. Klimala O. Mudrinski |
82' | Thay người bên phía Piast Gliwice, S. Milewski D. Steczyk |
88' | Bartosz Bida (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ đỏ |
88' | Bartosz Bida (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Thay người bên phía Piast Gliwice, Gerard Badía M. Konczkowski |
Sơ đồ chiến thuật

26
F. Plach
88
U. Korun
34
P. Malarczyk
28
B. Rymaniak
2
M. Kirkeskov
6
T. Hateley
21
Gerard Badía
11
Jorge Félix
18
P. Sokołowski
19
S. Milewski
9
P. Parzyszek
Đội hình chính
26 | F. Plach |
88 | U. Korun |
34 | P. Malarczyk |
28 | B. Rymaniak |
2 | M. Kirkeskov |
6 | T. Hateley |
21 | Gerard Badía |
11 | Jorge Félix |
18 | P. Sokołowski |
19 | S. Milewski |
9 | P. Parzyszek |
Đội dự bị
89 | P. Tuszyński |
71 | D. Steczyk |
20 | M. Konczkowski |
1 | J. Szmatula |
5 | M. Pietrowski |
3 | T. Jodłowiec |
23 | T. Huk |
22 | T. Mokwa |
29 | R. Borkala |

96
D. Węglarz
7
J. Wójcicki
17
I. Runje
19
B. Böðvarsson
15
Z. Arsenić
11
Jesús Imaz
10
Juan Cámara
26
M. Pospíšil
99
B. Kwiecień
77
M. Košťál
9
P. Klimala
Đội hình chính
96 | D. Węglarz |
7 | J. Wójcicki |
17 | I. Runje |
19 | B. Böðvarsson |
15 | Z. Arsenić |
11 | Jesús Imaz |
10 | Juan Cámara |
26 | M. Pospíšil |
99 | B. Kwiecień |
77 | M. Košťál |
9 | P. Klimala |
Thống kê
8 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
19 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs Jagiellonia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs Jagielloniađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).