Ekstraklasa, Vòng 33
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : J. Przybył | ![]() Jagiellonia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs Jagiellonia
Diễn biến chính
-5' | Karol Szymański (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
31' | José Naranjo (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
41' | Tomasz Mokwa (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
56' | Jorge Félix (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | Michael Ameyaw (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | Thay người bên phía Jagiellonia, José Naranjo K. Hansen |
66' | Thay người bên phía Piast Gliwice, K. Wilczek T. Kostadinov |
71' | Thay người bên phía Piast Gliwice, J. Czerwiński T. Huk |
71' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Szczepański S. Krykun |
71' | Thay người bên phía Piast Gliwice, G. Tomasiewicz M. Chrapek |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Ameyaw đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . |
83' | Afimico Pululu (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Thay người bên phía Jagiellonia, Afimico Pululu K. Çalışkaner |
86' | Thay người bên phía Jagiellonia, T. Romanczuk A. Nguiamba |
90'+1' | Thay người bên phía Piast Gliwice, Jorge Félix T. Hateley |
90'+4' | Thay người bên phía Jagiellonia, Nené J. Kubicki |
90'+4' | Thay người bên phía Jagiellonia, D. Marczuk T. Kupisz |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jesús Imaz đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi D. Marczuk |
Sơ đồ chiến thuật

26
F. Plach
77
A. Pyrka
2
A. Mosór
4
J. Czerwiński
22
T. Mokwa
16
P. Dziczek
20
G. Tomasiewicz
19
M. Ameyaw
30
M. Szczepański
7
Jorge Félix
10
K. Wilczek
Đội hình chính
26 | F. Plach |
77 | A. Pyrka |
2 | A. Mosór |
4 | J. Czerwiński |
22 | T. Mokwa |
16 | P. Dziczek |
20 | G. Tomasiewicz |
19 | M. Ameyaw |
30 | M. Szczepański |
7 | Jorge Félix |
10 | K. Wilczek |
Đội dự bị
96 | T. Kostadinov |
6 | M. Chrapek |
44 | S. Krykun |
5 | T. Huk |
24 | T. Hateley |
14 | J. Holúbek |
33 | K. Szymański |
11 | D. Kądzior |
3 | Miguel Muñoz |

1
Z. Alomerović
16
M. Sáček
72
M. Skrzypczak
4
J. Haliti
27
B. Wdowik
6
T. Romanczuk
8
Nené
7
D. Marczuk
11
Jesús Imaz
28
José Naranjo
10
Afimico Pululu
Đội hình chính
1 | Z. Alomerović |
16 | M. Sáček |
72 | M. Skrzypczak |
4 | J. Haliti |
27 | B. Wdowik |
6 | T. Romanczuk |
8 | Nené |
7 | D. Marczuk |
11 | Jesús Imaz |
28 | José Naranjo |
10 | Afimico Pululu |
Đội dự bị
99 | K. Hansen |
9 | K. Çalışkaner |
39 | A. Nguiamba |
14 | J. Kubicki |
18 | T. Kupisz |
50 | S. Abramowicz |
36 | J. Lewicki |
3 | D. Stojinović |
77 | W. Łaski |
Thống kê
9 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
16 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs Jagiellonia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs Jagielloniađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).