Ekstraklasa, Vòng 20
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : T. Musial | ![]() Gornik Zabrze |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs Gornik Zabrze
Diễn biến chính
15' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kaprálik đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . Kiến taọ bởi S. Musiolik |
46' | Thay người bên phía Piast Gliwice, S. Krykun M. Ameyaw |
54' | Arkadiusz Pyrka (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kaprálik đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . Kiến taọ bởi D. Rasak |
62' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Szczepański Jorge Félix |
62' | Thay người bên phía Piast Gliwice, K. Wilczek F. Piasecki |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ł. Podolski đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . Kiến taọ bởi A. Kaprálik |
72' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, Dani Pacheco S. Czyż |
72' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, L. Ennali K. Lukoszek |
81' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, Ł. Podolski S. Kozuki |
81' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, S. Musiolik P. Krawczyk |
83' | Thay người bên phía Piast Gliwice, G. Tomasiewicz T. Kostadinov |
83' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jorge Félix đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi A. Pyrka |
84' | Patryk Dziczek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Damian Rasak (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, A. Kaprálik Filipe Nascimento |
Sơ đồ chiến thuật

33
K. Szymański
77
A. Pyrka
2
A. Mosór
4
J. Czerwiński
14
J. Holúbek
20
G. Tomasiewicz
16
P. Dziczek
11
D. Kądzior
30
M. Szczepański
44
S. Krykun
10
K. Wilczek
Đội hình chính
33 | K. Szymański |
77 | A. Pyrka |
2 | A. Mosór |
4 | J. Czerwiński |
14 | J. Holúbek |
20 | G. Tomasiewicz |
16 | P. Dziczek |
11 | D. Kądzior |
30 | M. Szczepański |
44 | S. Krykun |
10 | K. Wilczek |
Đội dự bị
19 | M. Ameyaw |
7 | Jorge Félix |
9 | F. Piasecki |
96 | T. Kostadinov |
5 | T. Huk |
26 | F. Plach |
3 | Miguel Muñoz |
25 | P. Liszewski |
24 | T. Hateley |

1
D. Bielica
2
B. Sekulić
27
D. Szala
26
R. Janicki
25
M. Sipľak
6
D. Rasak
8
Dani Pacheco
7
A. Kaprálik
10
Ł. Podolski
11
L. Ennali
9
S. Musiolik
Đội hình chính
1 | D. Bielica |
2 | B. Sekulić |
27 | D. Szala |
26 | R. Janicki |
25 | M. Sipľak |
6 | D. Rasak |
8 | Dani Pacheco |
7 | A. Kaprálik |
10 | Ł. Podolski |
11 | L. Ennali |
9 | S. Musiolik |
Đội dự bị
55 | S. Czyż |
17 | K. Lukoszek |
41 | S. Kozuki |
21 | P. Krawczyk |
23 | Filipe Nascimento |
16 | P. Olkowski |
32 | M. Szromnik |
19 | N. Barczak |
13 | K. Triantafyllópoulos |
Thống kê
14 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
16 | Phạm lỗi | 20 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
54% | Cầm bóng | 46% |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs Gornik Zabrze & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs Gornik Zabrzeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).