Ekstraklasa, Vòng 4
![]() Piast Gliwice |
FT Trọng tài : Tomasz Kwiatkowski, Poland | ![]() GKS Katowice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Piast Gliwice vs GKS Katowice
Diễn biến chính
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Zreľák đã ghi 1 bàn thắng cho GKS Katowice . Kiến taọ bởi M. Kowalczyk |
31' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Ameyaw đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi D. Kądzior |
41' | Jakub Czerwiński (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Chrapek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . |
63' | Thay người bên phía Piast Gliwice, F. Piasecki M. Rosołek |
67' | Thay người bên phía GKS Katowice, Borja Galán A. Błąd |
67' | Thay người bên phía GKS Katowice, M. Kowalczyk J. Antczak |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Zreľák đã ghi 1 bàn thắng cho GKS Katowice . Kiến taọ bởi B. Nowak |
73' | Thay người bên phía Piast Gliwice, D. Kądzior T. Kostadinov |
73' | Thay người bên phía Piast Gliwice, J. Czerwiński T. Huk |
77' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Chrapek M. Szczepański |
77' | Thay người bên phía Piast Gliwice, I. Drapiński Miguel Muñoz |
81' | Adam Zreľák (GKS Katowice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
83' | Thay người bên phía GKS Katowice, B. Nowak S. Milewski |
90'+1' | Thay người bên phía GKS Katowice, M. Wasielewski M. Marzec |
90'+1' | Thay người bên phía GKS Katowice, A. Zreľák J. Arak |
Sơ đồ chiến thuật

26
F. Plach
77
A. Pyrka
2
A. Mosór
4
J. Czerwiński
29
I. Drapiński
10
P. Dziczek
20
G. Tomasiewicz
92
D. Kądzior
6
M. Chrapek
19
M. Ameyaw
9
F. Piasecki
Đội hình chính
26 | F. Plach |
77 | A. Pyrka |
2 | A. Mosór |
4 | J. Czerwiński |
29 | I. Drapiński |
10 | P. Dziczek |
20 | G. Tomasiewicz |
92 | D. Kądzior |
6 | M. Chrapek |
19 | M. Ameyaw |
9 | F. Piasecki |
Đội dự bị
39 | M. Rosołek |
96 | T. Kostadinov |
5 | T. Huk |
30 | M. Szczepański |
3 | Miguel Muñoz |
33 | K. Szymański |
17 | F. Karbowy |
22 | T. Mokwa |
23 | S. Mucha |

1
D. Kudła
2
M. Kuusk
4
A. Jędrych
14
A. Komor
23
M. Wasielewski
77
M. Kowalczyk
5
O. Repka
16
G. Rogala
27
B. Nowak
99
A. Zreľák
8
Borja Galán
Đội hình chính
1 | D. Kudła |
2 | M. Kuusk |
4 | A. Jędrych |
14 | A. Komor |
23 | M. Wasielewski |
77 | M. Kowalczyk |
5 | O. Repka |
16 | G. Rogala |
27 | B. Nowak |
99 | A. Zreľák |
8 | Borja Galán |
Đội dự bị
11 | A. Błąd |
74 | J. Antczak |
22 | S. Milewski |
17 | M. Marzec |
18 | J. Arak |
32 | R. Strączek |
31 | S. Shibata |
10 | M. Mak |
6 | L. Klemenz |
Thống kê
17 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
13 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Piast Gliwice vs GKS Katowice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Piast Gliwice vs GKS Katowiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).