Serie A, Vòng 34
![]() Parma |
FT Trọng tài : | ![]() Cagliari |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Parma vs Cagliari
Diễn biến chính
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Giovinco đã ghi 1 bàn thắng cho Parma . |
56' | Thay người bên phía Cagliari, Thiago Ribeiro V. Ibarbo |
58' | Thay người bên phía Cagliari, A. Agostini G. Perico |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Floccari đã ghi bàn từ chấm 11m cho Parma |
75' | Thay người bên phía Parma, F. Valiani J. Biabiany |
79' | Thay người bên phía Parma, S. Floccari S. Okaka |
80' | Thay người bên phía Cagliari, A. Cossu Nenê |
90'+3' | Thay người bên phía Parma, J. Valdés G. Musacci |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Okaka đã ghi bàn từ chấm 11m cho Parma |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
83 | A. Mirante |
5 | C. Zaccardo |
29 | G. Paletta |
6 | A. Lucarelli |
2 | Jonathan |
8 | D. Galloppa |
18 | M. Gobbi |
10 | S. Giovinco |
80 | F. Valiani |
11 | S. Floccari |
17 | J. Valdés |
Đội dự bị
7 | J. Biabiany |
21 | S. Okaka |
24 | G. Musacci |
1 | N. Pavarini |
4 | S. Morrone |
23 | F. Modesto |
33 | F. Santacroce |

Đội hình chính
1 | M. Agazzi |
21 | M. Canini |
14 | F. Pisano |
31 | A. Agostini |
13 | D. Astori |
5 | D. Conti |
4 | R. Nainggolan |
20 | A. Ekdal |
7 | A. Cossu |
51 | M. Pinilla |
19 | Thiago Ribeiro |
Đội dự bị
23 | V. Ibarbo |
24 | G. Perico |
18 | Nenê |
3 | L. Ariaudo |
9 | J. Larrivey |
15 | N. Bovi |
25 | V. Avramov |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Parma vs Cagliari & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Parma vs Cagliariđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).