Czech Liga, Vòng 19
![]() Pardubice |
FT Trọng tài : M. Radina | ![]() Slovan Liberec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Pardubice vs Slovan Liberec
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Zlatohlávek đã ghi 1 bàn thắng cho Pardubice . Kiến taọ bởi V. Patrák |
34' | Jan Žambůrek (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
37' | Vojtech Patrak (Pardubice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Slovan Liberec, F. Horský L. Kulenović |
59' | Thay người bên phía Slovan Liberec, D. Preisler C. Frýdek |
63' | Lukáš Červ (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
63' | Thay người bên phía Pardubice, T. Solil Š. Míšek |
64' | Thay người bên phía Pardubice, T. Zlatohlávek W. Mukwelle |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Daněk đã ghi 1 bàn thắng cho Pardubice . Kiến taọ bởi M. Hlavatý |
71' | Thay người bên phía Slovan Liberec, M. Fukala M. Rabušic |
71' | Thay người bên phía Slovan Liberec, D. Višinský N. Penner |
74' | Thay người bên phía Pardubice, V. Patrák D. Donát |
75' | Jan Mikula (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Thay người bên phía Slovan Liberec, J. Žambůrek O. Kok |
83' | Thay người bên phía Pardubice, K. Vacek O. Kukučka |
88' | Krystof Daněk (Pardubice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Antonin Kinsky (Pardubice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+3' | Michal Rabušic (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | William Eseme Mukwelle (Pardubice) đã phải nhận thẻ đỏ |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | A. Kinský |
16 | D. Mareš |
4 | D. Halinský |
26 | P. Ortíz |
6 | M. Icha |
19 | M. Hlavatý |
7 | K. Vacek |
24 | T. Solil |
11 | K. Daněk |
33 | T. Zlatohlávek |
8 | V. Patrák |
Đội dự bị
18 | Š. Míšek |
31 | W. Mukwelle |
5 | D. Donát |
35 | O. Kukučka |
30 | J. Matoušek |
93 | V. Budinský |
29 | F. Brdička |
20 | M. Helešic |
23 | M. Surzyn |
10 | B. Pikul |
9 | P. Černý |

31
H. Bačkovský
30
F. Prebsl
37
M. Chaluš
20
D. Preisler
24
M. Fukala
8
L. Červ
28
J. Žambůrek
3
J. Mikula
14
F. Horský
5
D. Višinský
10
Ľ. Tupta
Đội hình chính
31 | H. Bačkovský |
30 | F. Prebsl |
37 | M. Chaluš |
20 | D. Preisler |
24 | M. Fukala |
8 | L. Červ |
28 | J. Žambůrek |
3 | J. Mikula |
14 | F. Horský |
5 | D. Višinský |
10 | Ľ. Tupta |
Đội dự bị
26 | L. Kulenović |
11 | C. Frýdek |
7 | M. Rabušic |
19 | N. Penner |
16 | O. Kok |
33 | M. Pourzitídis |
1 | O. Vliegen |
18 | M. Lexa |
22 | T. Polyák |
6 | I. Varfolomeiev |
17 | O. Lehoczki |
Thống kê
6 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
14 | Phạm lỗi | 15 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Pardubice vs Slovan Liberec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Pardubice vs Slovan Liberecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).