Primera División, Vòng 16
![]() Palestino |
FT Trọng tài : J. Lara | ![]() Union Espanola |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Palestino vs Union Espanola
Diễn biến chính
15' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Barticciotto đã ghi 1 bàn thắng cho Palestino . Kiến taọ bởi M. Salas |
26' | Augusto Barrios (Union Espanola) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
31' | Misael Dávila (Palestino) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
41' | Bruno Barticciotto (Palestino) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+2' | Luis Mejía (Union Espanola) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | Felipe Méndez (Union Espanola) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Thay người bên phía Union Espanola, A. Barrios I. Jara |
61' | Ignacio Jara (Union Espanola) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | Benjamín Rojas (Palestino) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Thay người bên phía Union Espanola, G. Espinoza O. Rivero |
73' | Thay người bên phía Palestino, B. Barticciotto N. Meza |
78' | Thay người bên phía Union Espanola, Luis Alberto Pavez G. Norambuena |
84' | Thay người bên phía Palestino, B. Carrasco F. Chamorro |
90'+5' | Manuel Fernández (Union Espanola) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+5' | Daniel Sappa (Palestino) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+8' | Manuel Fernández (Union Espanola) đã phải nhận thẻ đỏ |
90' | |
90'+7' | Thay người bên phía Palestino, J. Benítez I. Mesina |
90'+8' | Manuel Fernández (Union Espanola) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+2' | Cristián Suárez (Palestino) đã phải nhận thẻ đỏ |
Sơ đồ chiến thuật

17
D. Sappa
13
C. Suarez
2
F. Pardo
3
B. Rojas
7
B. Carrasco
11
J. Benítez
23
A. Martínez
19
B. Vejar
8
M. Dávila
18
M. Salas
14
B. Barticciotto
Đội hình chính
17 | D. Sappa |
13 | C. Suarez |
2 | F. Pardo |
3 | B. Rojas |
7 | B. Carrasco |
11 | J. Benítez |
23 | A. Martínez |
19 | B. Vejar |
8 | M. Dávila |
18 | M. Salas |
14 | B. Barticciotto |
Đội dự bị
6 | N. Meza |
22 | F. Chamorro |
4 | I. Mesina |
24 | M. León |
27 | S. Cabrera |
25 | D. Salgado |
1 | N. Veloso |

31
L. Mejía
16
A. Barrios
29
S. Magnasco
33
M. Fernández
6
Luis Alberto Pavez
3
T. Galdames
21
G. Espinoza
8
V. Méndez
9
L. Garate
7
R. Piñeiro
22
B. Yáñez
Đội hình chính
31 | L. Mejía |
16 | A. Barrios |
29 | S. Magnasco |
33 | M. Fernández |
6 | Luis Alberto Pavez |
3 | T. Galdames |
21 | G. Espinoza |
8 | V. Méndez |
9 | L. Garate |
7 | R. Piñeiro |
22 | B. Yáñez |
Đội dự bị
18 | I. Jara |
10 | O. Rivero |
24 | G. Norambuena |
1 | M. Pinto |
19 | M. Larenas |
14 | B. Rabello |
23 | S. Jaime |
Thống kê
13 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
14 | Phạm lỗi | 13 | ||
1 | Thẻ đỏ | 1 | ||
4 | Thẻ vàng | 6 | ||
30% | Cầm bóng | 70% |
Tường thuật trận đấu Palestino vs Union Espanola & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Palestino vs Union Espanolađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).