CAF Champions League, Bảng 4
![]() Orlando Pirates |
FT Trọng tài : K. Waweru | ![]() Stade d'Abidjan |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Orlando Pirates vs Stade d'Abidjan
Diễn biến chính
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Mofokeng đã ghi 1 bàn thắng cho Orlando Pirates . Kiến taọ bởi M. Nkota |
48' | Mohamed Niampa (Stade d'Abidjan) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Maswanganyi đã ghi 1 bàn thắng cho Orlando Pirates . Kiến taọ bởi M. Nkota |
65' | Thay người bên phía Stade d'Abidjan, S. Koré C. Moukoro |
65' | Thay người bên phía Stade d'Abidjan, R. Assalé T. Diomandé |
74' | Thay người bên phía Orlando Pirates, M. Nkota P. Mako |
79' | Thay người bên phía Orlando Pirates, P. Maswanganyi A. Tshobeni |
80' | Thay người bên phía Orlando Pirates, T. Mabasa B. Radiopane |
82' | Thay người bên phía Stade d'Abidjan, B. Kouyaté M. Bachabi |
82' | Thay người bên phía Stade d'Abidjan, M. Niampa A. Koanda |
84' | Azola Tshobeni (Orlando Pirates) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Hotto đã ghi 1 bàn thắng cho Orlando Pirates . |
86' | Thay người bên phía Orlando Pirates, D. van Rooyen T. Monyane |
87' | Thay người bên phía Orlando Pirates, K. Dlamini S. Rasebotja |
88' | Thay người bên phía Stade d'Abidjan, E. Aka Y. Zébré |
90'+3' | Mamoudou Bachabi (Stade d'Abidjan) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

24
S. Chaine
30
D. van Rooyen
28
T. Sesane
5
N. Sibisi
7
D. Hotto
18
K. Dlamini
10
P. Maswanganyi
8
M. Makhaula
33
M. Nkota
19
T. Mabasa
3
R. Mofokeng
Đội hình chính
24 | S. Chaine |
30 | D. van Rooyen |
28 | T. Sesane |
5 | N. Sibisi |
7 | D. Hotto |
18 | K. Dlamini |
10 | P. Maswanganyi |
8 | M. Makhaula |
33 | M. Nkota |
19 | T. Mabasa |
3 | R. Mofokeng |
Đội dự bị
29 | P. Mako |
21 | A. Tshobeni |
36 | B. Radiopane |
2 | T. Monyane |
31 | S. Rasebotja |
27 | T. Xoki |
32 | T. Moleleki |
17 | E. Makgopa |
1 | M. Buthelezi |

16
D. Bamba
2
M. Kouakou
7
O. Méité
4
A. Traoré
22
B. Guèye
12
B. Kouyaté
18
E. Aka
8
M. Niampa
27
R. Assalé
9
K. Koné
10
S. Koré
Đội hình chính
16 | D. Bamba |
2 | M. Kouakou |
7 | O. Méité |
4 | A. Traoré |
22 | B. Guèye |
12 | B. Kouyaté |
18 | E. Aka |
8 | M. Niampa |
27 | R. Assalé |
9 | K. Koné |
10 | S. Koré |
Đội dự bị
21 | C. Moukoro |
20 | T. Diomandé |
15 | M. Bachabi |
19 | A. Koanda |
17 | Y. Zébré |
1 | Y. Constant |
3 | E. Zaddy |
Thống kê
20 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
21 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
61% | Cầm bóng | 39% |
Tường thuật trận đấu Orlando Pirates vs Stade d'Abidjan & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Orlando Pirates vs Stade d'Abidjanđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).