Superettan, Relegation Round
![]() Orgryte IS |
FT Trọng tài : J. Östling | ![]() Sandviken |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Orgryte IS vs Sandviken
Diễn biến chính
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Lundberg đã ghi 1 bàn thắng cho Orgryte IS . |
30' | Naeem Mohammed (Sandviken) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | Daniel Soderberg (Sandviken) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | John Junior Igbarumah (Sandviken) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+2' | Daniel Paulson (Orgryte IS) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Orgryte IS, V. Lundberg A. Ahl-Holmström |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Junior đã ghi 1 bàn thắng cho Sandviken . |
51' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Junior đã ghi 1 bàn thắng cho Sandviken . |
58' | Tim Hartzell (Sandviken) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Thay người bên phía Sandviken, M. Kouyaté A. Kiani |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Al-Saed đã ghi 1 bàn thắng cho Sandviken . |
69' | Thay người bên phía Orgryte IS, H. Sjögrell E. Sadiku |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ahl-Holmström đã ghi 1 bàn thắng cho Orgryte IS . |
79' | Thay người bên phía Sandviken, T. Hartzell J. Hansson |
84' | Jabir Abdihakim Ali (Sandviken) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Thay người bên phía Sandviken, J. Junior J. Tesfay Habte |
90' | Jimmy Hansson (Sandviken) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

13
R. Wallinder
3
J. Azulay
22
M. Haglind-Sangré
18
A. Andreasson
2
A. Brorsson
17
H. Dahlqvist
14
D. Paulson
10
K. Ackermann
15
I. Dahlqvist
9
V. Lundberg
19
H. Sjögrell
Đội hình chính
13 | R. Wallinder |
3 | J. Azulay |
22 | M. Haglind-Sangré |
18 | A. Andreasson |
2 | A. Brorsson |
17 | H. Dahlqvist |
14 | D. Paulson |
10 | K. Ackermann |
15 | I. Dahlqvist |
9 | V. Lundberg |
19 | H. Sjögrell |
Đội dự bị
16 | A. Ahl-Holmström |
28 | E. Sadiku |
6 | E. Nohlgren |
20 | O. Johansson |
21 | A. Rashkaj |
24 | W. Svensson |
12 | A. Rahm |

1
H. Sveijer
2
G. Thörn
44
T. Hartzell
20
A. Faqa
8
D. Söderberg
10
D. Al-Saed
14
M. Kouyaté
11
M. Springfeldt
18
N. Mohammed
15
J. Junior
9
J. Ali
Đội hình chính
1 | H. Sveijer |
2 | G. Thörn |
44 | T. Hartzell |
20 | A. Faqa |
8 | D. Söderberg |
10 | D. Al-Saed |
14 | M. Kouyaté |
11 | M. Springfeldt |
18 | N. Mohammed |
15 | J. Junior |
9 | J. Ali |
Đội dự bị
21 | A. Kiani |
22 | J. Hansson |
7 | J. Tesfay Habte |
16 | M. Abubakari |
24 | I. Bråholm |
33 | T. Wennergrund |
47 | K. Asare |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 6 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Orgryte IS vs Sandviken & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Orgryte IS vs Sandvikenđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).