Premier League, Vòng 17
![]() Oleksandria |
FT Trọng tài : Sergiy Boyko, Ukraine | ![]() Karpaty |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Oleksandria vs Karpaty
Diễn biến chính
29' | Fernando Tissone (Karpaty) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | Thay người bên phía Karpaty, F. Pereyra M. Shved |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Polyarus đã ghi 1 bàn thắng cho Oleksandria . |
62' | Artem Polyarus (Oleksandria) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Starenkyi đã ghi 1 bàn thắng cho Oleksandria . Kiến taọ bởi A. Polyarus |
67' | Thay người bên phía Karpaty, O. Gladkiy R. Debelko |
71' | Thay người bên phía Oleksandria, S. Starenkyi P. Paşayev |
75' | Igor Khudobyak (Karpaty) đã phải nhận thẻ vàng |
75' | Thay người bên phía Oleksandria, V. Grytsuk E. Banada |
76' | Oleksei Dovgiy (Oleksandria) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Ponomar đã ghi 1 bàn thắng cho Oleksandria . |
79' | Thay người bên phía Karpaty, J. Carrascal L. Akulinin |
80' | Thay người bên phía Oleksandria, V. Ponomar S. Kulish |
Sơ đồ chiến thuật

79
Y. Pankiv
2
S. Chebotayev
17
A. Gitchenko
11
A. Tsurikov
5
V. Bondarenko
22
V. Grytsuk
27
S. Starenkyi
15
A. Zaporozhan
8
O. Dovgiy
14
A. Polyarus
9
V. Ponomar
Đội hình chính
79 | Y. Pankiv |
2 | S. Chebotayev |
17 | A. Gitchenko |
11 | A. Tsurikov |
5 | V. Bondarenko |
22 | V. Grytsuk |
27 | S. Starenkyi |
15 | A. Zaporozhan |
8 | O. Dovgiy |
14 | A. Polyarus |
9 | V. Ponomar |
Đội dự bị
20 | P. Paşayev |
44 | E. Banada |
7 | S. Kulish |
6 | M. Kalenchuk |
21 | D. Rudyk |
87 | S. Basov |
98 | T. Stetskov |

1
R. Pidkivka
44
A. Fedetskiy
4
F. Pereyra
94
D. Miroshnichenko
24
V. Senytsia
28
F. Tissone
16
I. Khudobyak
33
S. Myakushko
10
J. Carrascal
21
O. Gladkiy
9
O. Hutsuliak
Đội hình chính
1 | R. Pidkivka |
44 | A. Fedetskiy |
4 | F. Pereyra |
94 | D. Miroshnichenko |
24 | V. Senytsia |
28 | F. Tissone |
16 | I. Khudobyak |
33 | S. Myakushko |
10 | J. Carrascal |
21 | O. Gladkiy |
9 | O. Hutsuliak |
Đội dự bị
35 | M. Shved |
93 | R. Debelko |
79 | L. Akulinin |
11 | A. Chachua |
20 | F. Di Franco |
23 | R. Mysak |
54 | O. Lebedenko |
Thống kê
12 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
14 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
65% | Cầm bóng | 35% |
Tường thuật trận đấu Oleksandria vs Karpaty & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Oleksandria vs Karpatyđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).