Premier League, Vòng 15
![]() Oleksandria |
FT Trọng tài : Oleksandr Omelchenko, Ukraine | ![]() Chornomorets |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Oleksandria vs Chornomorets
Diễn biến chính
16' | Artur Rudko (Chornomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Vashchenko đã ghi 1 bàn thắng cho Oleksandria . |
17' | Ivan Petriak (Chornomorets) đã phải nhận thẻ đỏ |
20' | Bogdan Butko (Chornomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
29' | Bogdan Butko (Chornomorets) đã phải nhận thẻ đỏ |
46' | Thay người bên phía Oleksandria, D. Myshniov A. Kozak |
46' | Thay người bên phía Oleksandria, M. Kravchenko D. Skorko |
56' | Oleksiy Khoblenko (Chornomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | Juan Alvina (Oleksandria) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | Thay người bên phía Oleksandria, K. Kovalets A. Kulakov |
62' | Thay người bên phía Oleksandria, Juan Alvina D. Kostyshyn |
68' | Thay người bên phía Chornomorets, K. Popov D. Yanakov |
68' | Thay người bên phía Chornomorets, B. Biloshevskyi Caio Gomes |
71' | Thay người bên phía Oleksandria, O. Bieliaiev D. Shostak |
78' | Caio Gomes (Chornomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kostyshyn đã ghi 1 bàn thắng cho Oleksandria . Kiến taọ bởi D. Skorko |
82' | Thay người bên phía Chornomorets, J. Šporn A. Habelok |
82' | Thay người bên phía Chornomorets, K. Siheiev V. Yermakov |
87' | Thay người bên phía Chornomorets, O. Khoblenko O. Pshenychniuk |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kozak đã ghi 1 bàn thắng cho Oleksandria . Kiến taọ bởi D. Kostyshyn |
Sơ đồ chiến thuật

44
H. Yermakov
4
M. Kravchenko
26
Miguel Campos
31
A. Shabanov
24
O. Martyniuk
20
D. Vashchenko
33
Juan Alvina
6
K. Kovalets
15
D. Myshniov
21
O. Bieliaiev
9
O. Filippov
Đội hình chính
44 | H. Yermakov |
4 | M. Kravchenko |
26 | Miguel Campos |
31 | A. Shabanov |
24 | O. Martyniuk |
20 | D. Vashchenko |
33 | Juan Alvina |
6 | K. Kovalets |
15 | D. Myshniov |
21 | O. Bieliaiev |
9 | O. Filippov |
Đội dự bị
59 | A. Kozak |
22 | D. Skorko |
10 | A. Kulakov |
8 | D. Kostyshyn |
71 | D. Shostak |
72 | N. Makarenko |
18 | S. Lohinov |
77 | M. Shevchenko |
30 | Y. Kopyna |
19 | R. Plaksa |
88 | V. Pohorilyi |
80 | M. Malko |

Đội hình chính
1 | A. Rudko |
2 | B. Butko |
34 | L. Latsabidze |
39 | Y. Skyba |
77 | Y. Kysil |
11 | K. Popov |
14 | K. Siheiev |
16 | B. Biloshevskyi |
8 | J. Šporn |
7 | I. Petriak |
9 | O. Khoblenko |
Đội dự bị
17 | D. Yanakov |
6 | Caio Gomes |
3 | V. Yermakov |
28 | A. Habelok |
33 | O. Pshenychniuk |
27 | O. Vasyliev |
71 | Y. Vichnyi |
44 | M. Jarju |
86 | D. Udod |
22 | V. Arsić |
12 | C. Aniagboso |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Oleksandria vs Chornomorets & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Oleksandria vs Chornomoretsđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).