Ligue 1, Vòng 16
![]() Nice |
FT Trọng tài : Jérôme Brisard, France | ![]() Rennes |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Nice vs Rennes
Diễn biến chính
10' | Hicham Boudaoui (Nice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Guessand đã ghi 1 bàn thắng cho Nice . Kiến taọ bởi T. Ndombélé |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kalimuendo đã ghi 1 bàn thắng cho Rennes . Kiến taọ bởi L. Blas |
31' | Lorenz Assignon (Rennes) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Diop đã ghi 1 bàn thắng cho Nice . |
45'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Laborde đã ghi 1 bàn thắng cho Nice . Kiến taọ bởi E. Guessand |
46' | Thay người bên phía Rennes, A. Grønbæk A. Gouiri |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Truffert đã ghi 1 bàn thắng cho Rennes . |
61' | Azor Matusiwa (Rennes) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Thay người bên phía Rennes, M. Faye S. Fofana |
66' | Sofiane Diop (Nice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Thay người bên phía Nice, G. Laborde P. Rosario |
71' | Thay người bên phía Nice, B. Bouanani M. Cho |
85' | Thay người bên phía Nice, S. Diop Y. Moukoko |
85' | Thay người bên phía Rennes, J. James C. Gómez |
90'+5' | Thay người bên phía Nice, E. Guessand Dante |
90'+3' | Ludovic Blas (Rennes) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Pablo Rosario (Nice) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+3' | Youssouf Ndayishimiye (Nice) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Bułka
33
A. Mendy
55
Y. Ndayishimiye
5
Mohamed Abdelmonem
26
M. Bard
6
H. Boudaoui
22
T. Ndombélé
29
E. Guessand
19
B. Bouanani
10
S. Diop
24
G. Laborde
Đội hình chính
1 | M. Bułka |
33 | A. Mendy |
55 | Y. Ndayishimiye |
5 | Mohamed Abdelmonem |
26 | M. Bard |
6 | H. Boudaoui |
22 | T. Ndombélé |
29 | E. Guessand |
19 | B. Bouanani |
10 | S. Diop |
24 | G. Laborde |
Đội dự bị
8 | P. Rosario |
25 | M. Cho |
15 | Y. Moukoko |
4 | Dante |
49 | B. Nguene |
18 | R. Ilie |
44 | A. Doumbouya |
31 | M. Dupé |
36 | I. Camara |

30
S. Mandanda
33
H. Hateboer
55
L. Østigård
15
M. Faye
22
L. Assignon
17
J. James
6
A. Matusiwa
3
A. Truffert
11
L. Blas
7
A. Grønbæk
9
A. Kalimuendo
Đội hình chính
30 | S. Mandanda |
33 | H. Hateboer |
55 | L. Østigård |
15 | M. Faye |
22 | L. Assignon |
17 | J. James |
6 | A. Matusiwa |
3 | A. Truffert |
11 | L. Blas |
7 | A. Grønbæk |
9 | A. Kalimuendo |
Thống kê
9 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
11 | Phạm lỗi | 14 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
46% | Cầm bóng | 54% |
Tường thuật trận đấu Nice vs Rennes & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Nice vs Rennesđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).