Eredivisie, Vòng 13
![]() NEC Nijmegen |
FT Trọng tài : Pol van Boekel, Netherlands | ![]() Utrecht |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU NEC Nijmegen vs Utrecht
Diễn biến chính
29' | Sean Klaiber (Utrecht) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Santos đã ghi bàn từ chấm 11m cho NEC Nijmegen |
59' | Nacer Barazite (Utrecht) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Marcel Ritzmaier (NEC Nijmegen) đã phải nhận thẻ vàng |
71' | Thay người bên phía Utrecht, S. Klaiber R. Leeuwin |
72' | Thay người bên phía Utrecht, P. Joosten K. Peterson |
86' | Thay người bên phía NEC Nijmegen, N. Foor M. Appiah |
89' | Thay người bên phía Utrecht, R. Strieder A. Ludwig |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
13 | B. Kirsten |
3 | R. van Eijden |
4 | W. Golla |
16 | T. Kane |
15 | L. Woudenberg |
24 | M. Ritzmaier |
8 | G. Breinburg |
25 | N. Foor |
19 | Janio Bikel |
11 | C. Santos |
10 | A. Limbombe |
Đội dự bị
2 | M. Appiah |
9 | J. Sleegers |
20 | M. Rayhi |
23 | C. Çelik |
26 | M. van Duin |
31 | J. Grot |
37 | J. Leiwakabessy |

Đội hình chính
1 | R. Ruiter |
24 | K. Conboy |
2 | M. van der Maarel |
14 | T. Letschert |
6 | Y. Ayoub |
7 | R. Strieder |
17 | S. Klaiber |
37 | P. Joosten |
23 | B. Ramselaar |
10 | N. Barazite |
22 | S. Haller |
Đội dự bị
3 | R. Leeuwin |
21 | K. Peterson |
11 | A. Ludwig |
15 | M. Diemers |
16 | F. Bednarek |
20 | L. Nganioni |
25 | S. Amrabat |
Thống kê
14 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu NEC Nijmegen vs Utrecht & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận NEC Nijmegen vs Utrechtđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).