J1 League, Vòng 11
![]() Nagoya Grampus |
FT Trọng tài : Y. Araki | ![]() Vissel Kobe |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Nagoya Grampus vs Vissel Kobe
Diễn biến chính
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Osako đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi K. Yuruki |
49' | Mateus (Nagoya Grampus) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
51' | Haruya Ide (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
53' | Mitsuki Saito (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng |
55' | Thay người bên phía Vissel Kobe, H. Ide D. Sasaki |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Sasaki đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi Y. Osako |
61' | Thay người bên phía Nagoya Grampus, K. Nagai N. Sakai |
61' | Thay người bên phía Nagoya Grampus, T. Yonemoto K. Nagasawa |
61' | Thay người bên phía Nagoya Grampus, T. Uchida R. Izumi |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Junker đã ghi 1 bàn thắng cho Nagoya Grampus . |
76' | Thay người bên phía Vissel Kobe, K. Yuruki N. Iino |
85' | Thay người bên phía Nagoya Grampus, Mateus H. Koda |
85' | Thay người bên phía Vissel Kobe, R. Hatsuse Y. Honda |
90'+8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Fujii đã ghi 1 bàn thắng cho Nagoya Grampus . Kiến taọ bởi K. Nagasawa |
90'+1' | Thay người bên phía Nagoya Grampus, R. Morishita R. Kida |
90'+6' | Mitsuki Saito (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+6' | Mitsuki Saito (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Langerak
2
Y. Nogami
4
S. Nakatani
13
H. Fujii
17
R. Morishita
15
S. Inagaki
6
T. Yonemoto
34
T. Uchida
10
Mateus
18
K. Nagai
77
K. Junker
Đội hình chính
1 | M. Langerak |
2 | Y. Nogami |
4 | S. Nakatani |
13 | H. Fujii |
17 | R. Morishita |
15 | S. Inagaki |
6 | T. Yonemoto |
34 | T. Uchida |
10 | Mateus |
18 | K. Nagai |
77 | K. Junker |
Đội dự bị
9 | N. Sakai |
5 | K. Nagasawa |
7 | R. Izumi |
33 | H. Koda |
42 | R. Kida |
16 | Y. Takeda |
3 | Y. Maruyama |

1
D. Maekawa
24
G. Sakai
23
T. Yamakawa
3
Matheus Thuler
19
R. Hatsuse
5
H. Yamaguchi
16
M. Saito
18
H. Ide
11
Y. Muto
10
Y. Osako
14
K. Yuruki
Đội hình chính
1 | D. Maekawa |
24 | G. Sakai |
23 | T. Yamakawa |
3 | Matheus Thuler |
19 | R. Hatsuse |
5 | H. Yamaguchi |
16 | M. Saito |
18 | H. Ide |
11 | Y. Muto |
10 | Y. Osako |
14 | K. Yuruki |
Thống kê
12 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
5 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Nagoya Grampus vs Vissel Kobe & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Nagoya Grampus vs Vissel Kobeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).