J1 League, Vòng 22
![]() Nagoya Grampus |
FT Trọng tài : Y. Yamamoto | ![]() Albirex Niigata |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Nagoya Grampus vs Albirex Niigata
Diễn biến chính
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Morishita đã ghi 1 bàn thắng cho Nagoya Grampus . |
31' | Thay người bên phía Nagoya Grampus, R. Izumi T. Yonemoto |
36' | VAR (Daichi Tagami) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
37' | Daichi Tagami (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Thay người bên phía Albirex Niigata, E. Matsuda Y. Horigome |
61' | Thay người bên phía Albirex Niigata, D. Tagami S. Ota |
62' | Thay người bên phía Nagoya Grampus, K. Nagai T. Nakashima |
62' | Thay người bên phía Nagoya Grampus, K. Junker N. Maeda |
72' | Thay người bên phía Albirex Niigata, S. Mito Y. Takagi |
72' | Thay người bên phía Albirex Niigata, H. Akiyama Y. Hoshi |
75' | Shusuke Ota (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Takuji Yonemoto (Nagoya Grampus) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Takahiro Ko (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Thay người bên phía Nagoya Grampus, Y. Nogami Y. Maruyama |
88' | Thay người bên phía Nagoya Grampus, T. Uchida Thales Paula |
90' | Thay người bên phía Albirex Niigata, T. Ko Y. Shimada |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Langerak
13
H. Fujii
4
S. Nakatani
24
A. Kawazura
2
Y. Nogami
15
S. Inagaki
34
T. Uchida
17
R. Morishita
7
R. Izumi
18
K. Nagai
77
K. Junker
Đội hình chính
1 | M. Langerak |
13 | H. Fujii |
4 | S. Nakatani |
24 | A. Kawazura |
2 | Y. Nogami |
15 | S. Inagaki |
34 | T. Uchida |
17 | R. Morishita |
7 | R. Izumi |
18 | K. Nagai |
77 | K. Junker |
Đội dự bị
6 | T. Yonemoto |
27 | T. Nakashima |
25 | N. Maeda |
3 | Y. Maruyama |
21 | Thales Paula |
16 | Y. Takeda |
9 | N. Sakai |

1
R. Kojima
25
S. Fujiwara
15
T. Watanabe
3
T. Deng
50
D. Tagami
8
T. Ko
6
H. Akiyama
22
E. Matsuda
14
S. Mito
16
Y. Komi
9
K. Suzuki
Đội hình chính
1 | R. Kojima |
25 | S. Fujiwara |
15 | T. Watanabe |
3 | T. Deng |
50 | D. Tagami |
8 | T. Ko |
6 | H. Akiyama |
22 | E. Matsuda |
14 | S. Mito |
16 | Y. Komi |
9 | K. Suzuki |
Đội dự bị
31 | Y. Horigome |
11 | S. Ota |
33 | Y. Takagi |
19 | Y. Hoshi |
20 | Y. Shimada |
21 | K. Abe |
5 | M. Fitzgerald |
Thống kê
9 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
8 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
28% | Cầm bóng | 72% |
Tường thuật trận đấu Nagoya Grampus vs Albirex Niigata & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Nagoya Grampus vs Albirex Niigatađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).