Ekstraklasa, Vòng 4
![]() Motor Lublin |
FT Trọng tài : P. Malec | ![]() Jagiellonia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Motor Lublin vs Jagiellonia
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Romanczuk đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi K. Hansen |
15' | Thay người bên phía Jagiellonia, L. Diaby-Fadiga A. Rybak |
20' | Kaan Caliskaner (Motor Lublin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
26' | VAR Samuel Mráz (Motor Lublin) đã không công nhận bàn thắng !! |
45'+1' | Taras Romanczuk (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Hansen đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . |
60' | Thay người bên phía Motor Lublin, M. NDiaye B. van Hoeven |
60' | Thay người bên phía Motor Lublin, S. Mráz C. Simon |
66' | Michal Sáček (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | Thay người bên phía Jagiellonia, Miki Villar P. Kováčik |
68' | Thay người bên phía Jagiellonia, J. Kubicki M. Listkowski |
71' | Thay người bên phía Motor Lublin, S. Rudol A. Najemski |
79' | Thay người bên phía Motor Lublin, K. Çalışkaner K. Wełniak |
79' | Thay người bên phía Motor Lublin, Sergi Samper M. Gąsior |
79' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Sáček D. Stojinović |
79' | Thay người bên phía Jagiellonia, Jesús Imaz Tomás Silva |
86' | Adrián Diéguez (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

40
I. Brkić
17
F. Wójcik
21
S. Rudol
39
M. Bartoš
47
K. Palacz
68
B. Wolski
6
Sergi Samper
11
K. Çalışkaner
30
M. N'Diaye
90
S. Mráz
26
M. Król
Đội hình chính
40 | I. Brkić |
17 | F. Wójcik |
21 | S. Rudol |
39 | M. Bartoš |
47 | K. Palacz |
68 | B. Wolski |
6 | Sergi Samper |
11 | K. Çalışkaner |
30 | M. N'Diaye |
90 | S. Mráz |
26 | M. Król |
Đội dự bị
22 | C. Simon |
19 | B. van Hoeven |
18 | A. Najemski |
9 | K. Wełniak |
55 | M. Gąsior |
1 | K. Rosa |
24 | F. Luberecki |
28 | P. Stolarski |
37 | M. Scalet |

50
S. Abramowicz
16
M. Sáček
72
M. Skrzypczak
17
Adrián Diéguez
44
João Moutinho
6
T. Romanczuk
14
J. Kubicki
20
Miki Villar
11
Jesús Imaz
99
K. Hansen
9
L. Diaby-Fadiga
Đội hình chính
50 | S. Abramowicz |
16 | M. Sáček |
72 | M. Skrzypczak |
17 | Adrián Diéguez |
44 | João Moutinho |
6 | T. Romanczuk |
14 | J. Kubicki |
20 | Miki Villar |
11 | Jesús Imaz |
99 | K. Hansen |
9 | L. Diaby-Fadiga |
Thống kê
17 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
9 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu Motor Lublin vs Jagiellonia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Motor Lublin vs Jagielloniađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).