Ekstraklasa, Vòng 30
![]() Motor Lublin |
FT Trọng tài : Damian Kos, Poland | ![]() Cracovia Krakow |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Motor Lublin vs Cracovia Krakow
Diễn biến chính
31' | Sergi Samper (Motor Lublin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
43' | Virgil Ghiță (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
49' | Sergi Samper (Motor Lublin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
49' | Sergi Samper (Motor Lublin) đã phải nhận thẻ đỏ |
57' | Mathieu Scalet (Motor Lublin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Thay người bên phía Motor Lublin, S. Mráz J. Augustin |
63' | Otar Kakabadze (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Perković đã ghi 1 bàn thắng cho Cracovia Krakow . Kiến taọ bởi A. Hasić |
69' | Thay người bên phía Motor Lublin, M. NDiaye M. Król |
69' | Thay người bên phía Motor Lublin, P. Stolarski F. Wójcik |
73' | Filip Rózga (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | Thay người bên phía Motor Lublin, M. Scalet J. Łabojko |
79' | Thay người bên phía Motor Lublin, P. Ceglarz K. Çalışkaner |
79' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, F. Rózga Amir Al Ammari |
85' | Arkadiusz Najemski (Motor Lublin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+5' | Otar Kakabadze (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+5' | Otar Kakabadze (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, P. Sokołowski B. Biedrzycki |
Sơ đồ chiến thuật

33
G. Tratnik
28
P. Stolarski
18
A. Najemski
3
H. Matthys
24
F. Luberecki
68
B. Wolski
6
Sergi Samper
30
M. N'Diaye
37
M. Scalet
77
P. Ceglarz
90
S. Mráz
Đội hình chính
33 | G. Tratnik |
28 | P. Stolarski |
18 | A. Najemski |
3 | H. Matthys |
24 | F. Luberecki |
68 | B. Wolski |
6 | Sergi Samper |
30 | M. N'Diaye |
37 | M. Scalet |
77 | P. Ceglarz |
90 | S. Mráz |
Đội dự bị
97 | J. Augustin |
26 | M. Król |
17 | F. Wójcik |
21 | J. Łabojko |
11 | K. Çalışkaner |
1 | K. Rosa |
47 | K. Palacz |
39 | M. Bartoš |
42 | B. Ede |

27
H. Ravas
5
V. Ghiță
4
G. Henriksson
39
M. Perković
25
O. Kakabadze
88
P. Sokołowski
11
M. Maigaard
77
P. Janasik
18
F. Rózga
14
A. Hasić
9
B. Källman
Đội hình chính
27 | H. Ravas |
5 | V. Ghiță |
4 | G. Henriksson |
39 | M. Perković |
25 | O. Kakabadze |
88 | P. Sokołowski |
11 | M. Maigaard |
77 | P. Janasik |
18 | F. Rózga |
14 | A. Hasić |
9 | B. Källman |
Đội dự bị
6 | Amir Al Ammari |
16 | B. Biedrzycki |
3 | A. Skovgaard |
24 | J. Jugas |
22 | A. Hoskonen |
23 | F. Bzdyl |
19 | D. Ólafsson |
13 | S. Madejski |
Thống kê
7 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
14 | Phạm lỗi | 11 | ||
1 | Thẻ đỏ | 1 | ||
4 | Thẻ vàng | 4 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Motor Lublin vs Cracovia Krakow & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Motor Lublin vs Cracovia Krakowđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).