Premiership, 1st Phase - 20
![]() Motherwell |
FT Trọng tài : Kevin Clancy, Scotland | ![]() Rangers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Motherwell vs Rangers
Diễn biến chính
14' | Robin Pröpper (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Stamatelopoulos đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi T. Maswanhise |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Maswanhise đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi L. Miller |
46' | Thay người bên phía Motherwell, A. Stamatelopoulos T. Watt |
46' | Thay người bên phía Rangers, C. Dessers H. Igamane |
46' | Thay người bên phía Rangers, K. Dowell V. Černý |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Igamane đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . |
53' | Lennon Miller (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
65' | VAR Tony Watt (Motherwell) đã không công nhận bàn thắng !! |
66' | Thay người bên phía Rangers, Ó. Cortés R. Matondo |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Igamane đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi R. Yılmaz |
68' | Thay người bên phía Motherwell, L. Miller T. Sparrow |
76' | Thay người bên phía Motherwell, H. Paton D. Zdravkovski |
76' | Thay người bên phía Motherwell, A. Halliday S. Nicholson |
81' | Thay người bên phía Motherwell, M. Kaleta M. Ebiye |
87' | Dujon Sterling (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+12' | Sam Nicholson (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | Thay người bên phía Rangers, M. Diomande N. Bajrami |
90'+9' | Václav Černý (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Tom Sparrow (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+9' | Tony Watt (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

13
A. Oxborough
21
M. Kaleta
15
D. Casey
4
L. Gordon
20
S. Blaney
23
E. Wilson
12
H. Paton
11
A. Halliday
38
L. Miller
14
A. Stamatelopoulos
55
T. Maswanhise
Đội hình chính
13 | A. Oxborough |
21 | M. Kaleta |
15 | D. Casey |
4 | L. Gordon |
20 | S. Blaney |
23 | E. Wilson |
12 | H. Paton |
11 | A. Halliday |
38 | L. Miller |
14 | A. Stamatelopoulos |
55 | T. Maswanhise |

Đội hình chính
1 | J. Butland |
2 | J. Tavernier |
21 | D. Sterling |
4 | R. Pröpper |
3 | R. Yılmaz |
43 | N. Raskin |
20 | K. Dowell |
10 | M. Diomande |
7 | Ó. Cortés |
9 | C. Dessers |
99 | Danilo |
Đội dự bị
18 | V. Černý |
29 | H. Igamane |
17 | R. Matondo |
14 | N. Bajrami |
22 | Jefté |
31 | L. Kelly |
8 | C. Barron |
38 | L. King |
45 | R. McCausland |
Thống kê
8 | Sút bóng | 23 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
12 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||
30% | Cầm bóng | 70% |
Tường thuật trận đấu Motherwell vs Rangers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Motherwell vs Rangersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).