Premiership, 1st Phase - 21
![]() Motherwell |
FT Trọng tài : Darren Munro, Scotland | ![]() Hibernian |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Motherwell vs Hibernian
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Nisbet đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi A. McGeady |
30' | Thay người bên phía Hibernian, C. Cadden E. Henderson |
46' | Thay người bên phía Motherwell, C. Shields S. McKinstry |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Nisbet đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi É. Youan |
57' | Callum Slattery (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. McKinstry đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi S. Johansen |
73' | Thay người bên phía Hibernian, É. Youan P. Hanlon |
73' | Thay người bên phía Hibernian, K. Magennis M. Čabraja |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Nisbet đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi J. Campbell |
82' | Thay người bên phía Motherwell, C. Slattery R. Tierney |
82' | Thay người bên phía Motherwell, P. McGinn M. Johnston |
85' | Sondre Solholm Johansen (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
87' | Thay người bên phía Hibernian, K. Nisbet E. Melkersen |
87' | Thay người bên phía Hibernian, A. McGeady N. Kenneh |
90' | Joe Newell (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Tierney đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . |
Sơ đồ chiến thuật

1
L. Kelly
16
P. McGinn
15
S. Johansen
4
R. Lamie
24
M. Penney
18
D. Cornelius
27
S. Goss
8
C. Slattery
29
C. Shields
9
K. van Veen
7
B. Spittal
Đội hình chính
1 | L. Kelly |
16 | P. McGinn |
15 | S. Johansen |
4 | R. Lamie |
24 | M. Penney |
18 | D. Cornelius |
27 | S. Goss |
8 | C. Slattery |
29 | C. Shields |
9 | K. van Veen |
7 | B. Spittal |
Đội dự bị
17 | S. McKinstry |
26 | R. Tierney |
22 | M. Johnston |
6 | B. Maguire |
13 | A. Oxborough |
20 | S. Blaney |
2 | S. O'Donnell |
38 | L. Miller |
47 | L. Ross |

1
D. Marshall
12
C. Cadden
33
R. Bushiri
5
R. Porteous
16
L. Stevenson
7
K. Magennis
11
J. Newell
32
J. Campbell
23
É. Youan
15
K. Nisbet
46
A. McGeady
Đội hình chính
1 | D. Marshall |
12 | C. Cadden |
33 | R. Bushiri |
5 | R. Porteous |
16 | L. Stevenson |
7 | K. Magennis |
11 | J. Newell |
32 | J. Campbell |
23 | É. Youan |
15 | K. Nisbet |
46 | A. McGeady |
Đội dự bị
18 | E. Henderson |
4 | P. Hanlon |
3 | M. Čabraja |
20 | E. Melkersen |
6 | N. Kenneh |
22 | H. McKirdy |
10 | Jair Tavares |
13 | R. Schofield |
25 | W. Fish |
Thống kê
13 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
12 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Motherwell vs Hibernian & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Motherwell vs Hibernianđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).